Số nét
11
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 酔
- 酉卆
- 酉九十
Hán tự
TÚY
Nghĩa
Say
Âm On
スイ
Âm Kun
よ.う よ.い よ
Đồng âm
随髄粋夊
Đồng nghĩa
酩醉疲
Trái nghĩa
醒
Giải nghĩa
MẸO NHỚ NHANH
Rượu 酒 thì 10 十 thằng uống 9 九 thằng say 酔.
9,10 chén rượu thì chẳng say tuý quyền
Uống rượu say thì không phân biệt được 9 hay 10
Uống rượu với thịt GÀ (酉), 9 (九) thằng uống , 10 (十) thằng say
9,10 chén rượu thì chẳng say tuý
- 1)Say
- 2)Mệt mỏi
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
心酔 | しんすい | sự đam mê; sự say mê; sự mê mẩn |
沈酔 | ちんすい | say bí tỉ |
泥酔 | でいすい | sự say bí tỉ; say mềm |
生酔い | なまよい | Hơi say; chếnh choáng |
船酔い | ふなよい | say sóng |
Ví dụ Âm Kun
酔う | よう | TÚY | Say rượu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
酔い | よい | TÚY | Sự say rượu |
酔い止め | よいどめ | TÚY CHỈ | Thuốc chống say xe |
酔い覚め | よいざめ | TÚY GIÁC | Phục hồi từ sự nhiễm độc |
酔い醒め | よいざめ | TÚY TỈNH | Chỉnh tề lên trên |
二日酔 | ふつかよい | NHỊ NHẬT TÚY | Dư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
酔い | よい | TÚY | Sự say rượu |
酔う | よう | TÚY | Say rượu |
酔い止め | よいどめ | TÚY CHỈ | Thuốc chống say xe |
酔い覚め | よいざめ | TÚY GIÁC | Phục hồi từ sự nhiễm độc |
酔い醒め | よいざめ | TÚY TỈNH | Chỉnh tề lên trên |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
酔余 | すいよ | TÚY DƯ | Say rượu |
酔歩 | すいほ | TÚY BỘ | Say rượu lảo đảo |
麻酔 | ますい | MA TÚY | Thuốc mê |
乱酔 | らんすい | LOẠN TÚY | Sự say khướt |
大酔 | たいすい | ĐẠI TÚY | Không thấm nước |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 粋枠忰伜卆翆醉醐砕皐埴婢蛄鹵麥逎酖戟傘焼
VÍ DỤ PHỔ BIẾN