Số nét
9
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 限
- 阝艮
- 艮
Hán tự
HẠN
Nghĩa
Giới hạn, phạm vi
Âm On
ゲン
Âm Kun
かぎ.る かぎ.り ~かぎ.り
Đồng âm
寒漢汗恨馨欣厂韓罕
Đồng nghĩa
界範権
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Giới hạn, cõi, có cái phạm vi nhất định không thể vượt qua được gọi là hạn. Cái bực cửa. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Cảm thấy không tốt 良 khi sắp hết hạn 限 vé tháng xe bus.
Lương thực bị Giới hạn bới bức tường
阝gò đất , to lớn , béo .
艮 cấn ,.. quẻ Cấn (Kinh Dịch); dừng, bền cứng
Muốn dừng béo thì phải hạn chế , giới hạn ăn uống lại
LƯƠNG thực trên ĐỒI thì HẠN chế
Bố tôi bị Cấn lương nên HẠN chế xin tiền thôi..
Núi Đất (阝) kia giờ CẤN (艮) bị HẠN (限) chế đi lại
阝gò đất , to lớn , béo . 艮 cấn ,.. quẻ Cấn (Kinh Dịch); dừng, bền cứng muốn dừng béo thì phải hạn chế , giới hạn ăn uống lại
- 1)Giới hạn, cõi, có cái phạm vi nhất định không thể vượt qua được gọi là hạn. Như hạn chế [限制] nói về địa vị đã chỉ định, hạn kỳ [限期] hẹn kỳ, nói về thì giờ đã chỉ định.
- 2)Cái bực cửa.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
中限 | なかぎり | sự giao hàng vào tháng sau |
中限り | なかかぎり | sự giao hàng vào tháng sau |
制限 | せいげん | hạn chế; hữu hạn; sự hạn chế |
南限 | なんげん | giới hạn phía nam |
年限 | ねんげん | hạn tuổi; niên hạn |
Ví dụ Âm Kun
限り | かぎり | HẠN | Giới hạn |
中限 | なかぎり | TRUNG HẠN | Sự giao hàng vào tháng sau |
限りだ | かぎりだ | HẠN | Rất |
中限り | なかかぎり | TRUNG HẠN | Sự giao hàng vào tháng sau |
有る限り | あるかぎり | HỮU HẠN | Mọi thứ (ở đó) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
限る | かぎる | HẠN | Giới hạn |
に限る | にかぎる | HẠN | Không có gì tốt hơn |
見限る | みかぎる | KIẾN HẠN | Bỏ đi |
日を限る | ひをかぎる | NHẬT HẠN | Để mang một thời hạn vào |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
下限 | かげん | HẠ HẠN | Giới hạn dưới |
分限 | ぶげん | PHÂN HẠN | Buổi họp mặt thân mật đứng |
時限 | じげん | THÌ HẠN | Thời gian lên lớp (dùng tiếp đuôi) |
期限 | きげん | KÌ HẠN | Giới hạn |
無限 | むげん | VÔ HẠN | Sự vô hạn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 郎恨退垠很陌既根娘朗浪狼莨陣阻眼痕朖琅陲
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 限度(げんど)Giới hạn [n.]
- 限界(げんかい)Giới hạn [n.]
- 期限(きげん)Ngày hết hạn, ngày đáo hạn
- 無限(むげん)Vô cực
- 最小限(さいしょうげん)Tối thiểu
- 最大限(さいだいげん)Tối đa
- 制限する(せいげんする)Hạn chế, giới hạn
- 限定する(げんていする)Hạn chế, giới hạn
- 限る(かぎる)Hạn chế, giới hạn