Số nét
4
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 丑
- 一
Hán tự
SỬU, XÚ
Nghĩa
Một chi trong 12 chi, SỬU
Âm On
チュウ
Âm Kun
うし
Đồng âm
捜醜処臭枢醜
Đồng nghĩa
牛子寅卯辰巳午未申酉戌亥
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Một chi trong 12 chi. Vai hề trong tuồng Tàu cũng xưng là sửu. Giản thể của chữ [醜]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
丑
Là 1 người (NHÂN) thì phải nhớ lại (LẠI) lịch sử (SỬ) của đất nước
Dùng Khẩu Nghệ nói về lịch SỬ !
Tay cần 2 cái đao là thằng sửu nhi
Con quỷ xấu xí đang ăn thịt gà thờ
SỬU nhi là thế hệ F 2
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 万垂丿少壬不友夭尹右左史乍必布弗戊丕丱艾
VÍ DỤ PHỔ BIẾN