Số nét
9
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 乗
- 千木
Hán tự
THỪA
Nghĩa
Lên xe
Âm On
ジョウ ショウ
Âm Kun
の.る ~の.り の.せる
Đồng âm
承丞乘
Đồng nghĩa
上入込
Trái nghĩa
除
Giải nghĩa
Lên xe. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
乗
Cưỡi lên 1000 (THIÊN 千) cái cây (MỘC 木) rồi đi vòng quanh thật là thừa (THỪA 乗) hơi
Cưỡi lên 1000 cái CÂY thật là THỪA hơi
Góc Nhìn: lúc thu hoạch, Lúa (禾) được người dân bó lại (*tượng hình như 1 bó lúa)
==> rồi chất Lên (乗) xe.
Thừa KẾ cửa hàng bán GẠO với CHỈ
Leo lên từ phía đông 東 , thấy mất ngọn, cành thừa dài ra
Khoán (hợp đồng) cái gì cũng chia làm 2: 2 chấm chủ , 2 bên, 2 cắt (phiệt trái phiệt phải) tất cả dùng đao để chia
Tay (手) nắm 2 (| |) cây (木) để leo lên xe
- 1)Lên xe.
- 2)ride, power, multiplication, record, counter for vehicles, board, mount, join
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
乗じる | じょうじる | lợi dụng (cơ hội); tận dụng (cơ hội) |
乗せる | のせる | chất lên; chồng lên; xếp lên; để lên |
乗り場 | のりば | điểm lên xe |
乗り気 | のりき | hăm hở; thiết tha |
乗り物 | のりもの | phương tiện giao thông |
Ví dụ Âm Kun
乗り | のり | THỪA | Cưỡi |
名乗り | なのり | DANH THỪA | Sự ghi danh |
気乗り | きのり | KHÍ THỪA | Hứng thú |
輪乗り | わのり | LUÂN THỪA | Cưỡi (ngựa) trong vòng tròn |
上乗り | うわのり | THƯỢNG THỪA | Người áp tải và phụ trách bán hàng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
乗せる | のせる | THỪA | Chất lên |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
乗る | のる | THỪA | Cưỡi |
名乗る | なのる | DANH THỪA | Gọi tên (tên mình) |
図に乗る | ずにのる | ĐỒ THỪA | Để đẩy một thứ tốt quá xa |
跳び乗る | とびのる | KHIÊU THỪA | Để nhảy ở trên (một đối tượng chuyển động) |
飛び乗る | とびのる | PHI THỪA | Để tiếp tục nhảy |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
下乗 | げじょう | HẠ THỪA | Xuống ngựa |
乗務 | じょうむ | THỪA VỤ | Sự làm việc trên các phương tiện giao thông |
乗馬 | じょうば | THỪA MÃ | Cưỡi con ngựa |
二乗 | にじょう | NHỊ THỪA | Bình phương |
史乗 | しじょう | SỬ THỪA | Sử |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 東束垂秉秒秡莠秀稘禾称透秘乘秣稀犂亦耒種誘銹穣形妍枅刑開併型荊剏垪屏丼笄胼迸餅寿邦昇斉奔
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 乗用車(じょうようしゃ)Ô tô
- 乗客(じょうきゃく)Hành khách
- 乗車する(じょうしゃする)Vào bên trong (xe lửa, xe hơi, xe buýt, v.v.)
- 乗馬する(じょうばする)Cưỡi ngựa
- 同乗する(どうじょうする)Đi cùng nhau
- 試乗する(しじょうする)Lái thử [vi]
- 乗じる(じょうじる)Tận dụng lợi thế của
- 乗る(のる)Tiếp tục [vi]
- 乗り物(のりもの)Phương tiện giao thông
- 乗せる(のせる)Cho một chuyến đi [vt]