Số nét
8
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 乳
- 孚乚
- 爫子乚
- 孚乙
Hán tự
NHŨ
Nghĩa
Sữa (động vật)
Âm On
ニュウ
Âm Kun
ちち ち
Đồng âm
女需肉柔如茹濡
Đồng nghĩa
房
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cái vú, các loài động vật đều có vú để cho con bú. Sữa, một chất bổ để nuôi con. Cho bú. Sinh, các giống đẻ ra có nhau gọi là nhũ. Non, loài động vật mới sinh gọi là nhũ. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Trẻ con (子) dùng 3 ngón tay cầm 1 L ( Lít ) sữa (乳)
Loài hữu nhũ là những loài có đặc điểm như sau: 1. Có móng, 2. Đẻ con, 3. Có đuôi
Đứa con tựa vào Lưng mẹ hứng 4 giọt sữa
đứa trẻ tay cầm vú bú sữa
Trẻ con không hiểu chuyện thường lấy móng tay bấu vào zú, lớn liến thì biết uốn lưỡi liếm
MÓNG (TRẢO) của TRẺ CON đạp vào ĐỐI TÁC/MẸ (ẤT) --» VÚ chảy SỮA để BÚ
- 1)Cái vú, các loài động vật đều có vú để cho con bú.
- 2)Sữa, một chất bổ để nuôi con.
- 3)Cho bú.
- 4)Sinh, các giống đẻ ra có nhau gọi là nhũ. Như tư nhũ [孳乳] vật sinh sản mãi.
- 5)Non, loài động vật mới sinh gọi là nhũ. Như nhũ yến [乳燕] con yến non.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
乳ガン | ちちがん | ung thư vú |
乳児 | にゅうじ | con mọn; con nhỏ; con thơ; hài nhi; trẻ còn bú sữa |
乳児院 | にゅうじいん | Nhà trẻ |
乳剤 | にゅうざい | Chất nhũ tương |
乳化 | にゅうか | sự nhũ hóa |
Ví dụ Âm Kun
乳首 | ちくび | NHŨ THỦ | Đầu vú |
乳ガン | ちちがん | NHŨ | Ung thư vú |
乳呑み子 | ちのみご | NHŨ THÔN TỬ | Đứa trẻ |
乳繰る | ちちくる | NHŨ SÀO | Có quan hệ bí mật |
乳離れ | ちばなれ | NHŨ LI | Sự thôi cho bú |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
乳ガン | ちちがん | NHŨ | Ung thư vú |
乳繰る | ちちくる | NHŨ SÀO | Có quan hệ bí mật |
全乳 | ぜんちち | TOÀN NHŨ | Toàn bộ sữa |
凝乳 | こごちち | NGƯNG NHŨ | Sữa đông |
外乳 | そとちち | NGOẠI NHŨ | Ngoại nhũ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
乳価 | にゅうか | NHŨ GIÁ | Thể sữa |
乳児 | にゅうじ | NHŨ NHI | Con mọn |
乳化 | にゅうか | NHŨ HÓA | Sự nhũ hóa |
乳歯 | にゅうし | NHŨ XỈ | Răng sữa |
乳母 | にゅうぼ | NHŨ MẪU | Nhũ mẫu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 俘吼孚浮郛桴殍艀蜉孔亂孵学季享采受虱軋孟
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 朗報(ろうほう)Tin tốt
- 明朗な(めいろうな)Tươi sáng, rõ ràng, vui vẻ
- 朗々と(ろうろうと)Rõ ràng, vang dội, âm thanh đầy đủ
- 朗読する(ろうどくする)Đọc to, đọc thuộc lòng
- 朗らかな(ほがらかな)Tươi sáng, vui vẻ