Số nét
5
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 他
- 亻也
Hán tự
THA
Nghĩa
Khác
Âm On
タ
Âm Kun
ほか
Đồng âm
且嵯
Đồng nghĩa
異別殊差
Trái nghĩa
己自
Giải nghĩa
Khác, là kẻ kia. Lòng khác. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Tôi muốn nuôi một con vật khác không phải bọ cạp.
Dã thổ là đất 地
Dã thuỷ là ao 池
Dã nhân phải chăng kẻ khác 他
Kẻ Dã 也 nhân 亻không phải là tôi, là thằng khác mà ông vừa Tha 他 cho nó rồi đấy!
Người khác có sức mạnh gấp 7 lần tôi
Mỗi người (亻) có một dã (也) tâm KHÁC nhau
- 1)Khác, là kẻ kia. Như tha nhân [他人] người khác, tha sự [他事] việc khác, v.v.
- 2)Lòng khác. Như chi tử thỉ mĩ tha [之死失靡他] thề đến chết chẳng hai lòng.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
その他 | そのた そのほか | cái khác; những cái khác; ngoài ra |
他には | ほかには | mặt khác |
他の | ほかの | khác |
他の所 | ほかのところ | nơi khác |
他事 | たじ | đa sự |
Ví dụ Âm Kun
他の | ほかの | THA | Khác |
他には | ほかには | THA | Mặt khác |
殊の他 | ことのほか | THÙ THA | Quá chừng |
他ならない | ほかならない | Không có gì ngoài | |
他の場所 | ほかのばしょ | THA TRÀNG SỞ | Nơi khác |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
他事 | たじ | THA SỰ | Đa sự |
他家 | たけ | THA GIA | Gia đình người khác |
他意 | たい | THA Ý | Ác ý |
他派 | たは | THA PHÁI | Nhóm khác |
利他 | りた | LỢI THA | Chủ nghĩa vị tha |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 仕仔仙代付伊休仰件伍仲伐伏地弛池化仇什仁
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 他人(たにん)Người lạ [n.]
- 排他的な(はいたてきな)Loại trừ
- その他(そのた)Vân vân.