Số nét
5
Cấp độ
JLPTN4
Bộ phận cấu thành
- 代
- 亻弋
Hán tự
ĐẠI
Nghĩa
Đại điện, thay thế, đổi
Âm On
ダイ タイ
Âm Kun
か.わる かわ.る かわ.り か.わり ~がわ.り ~が.わり か.える よ しろ
Đồng âm
大待逮袋怠台黛殆歹隶戴
Đồng nghĩa
表交替変者
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Đổi. Thay. Đời. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Thời đại (ĐẠI 代) thay đổi, người (亻) trở thành Giặc (DẶC 弋)
Người của Giặc đã chiếm lấy vũ khí hiện Đại
Thời Đại chiếm lấy (弋) con người イ
Con người cần chiếm lấy cơ hội để thay đổi hiện đại
Cảnh trong phim Ma trận, khi đứa bé (亻) biến hóa (化) hình dạng của cái thìa (匕) bằng việc nhìn vào cái thìa.
1 người đang nhảy lên dặc lấy tờ giấy đại diện cho sự thay đổi bản thân.
Người ta (人) dùng chiến tranh đánh chiếm (DẶC) để THAY ĐỔI thời thế
- 1)Đổi. Như hàn thử điệt đại [寒暑迭代] rét nóng thay đổi.
- 2)Thay. Như đại lý [代理] liệu trị thay kẻ khác.
- 3)Đời. Như Hán đại [漢代] đời nhà Hán, tam đại [三代] đời thứ ba, v.v.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お代り | おかわり | lần lấy thức ăn thứ hai; lần ăn thứ hai |
ガス代 | がすだい | tiền ga |
世代 | せだい | thế hệ; thế giới; thời kỳ |
中生代 | ちゅうせいだい | kỷ trung sinh |
二十代 | にじゅうだい | Những năm 20 tuổi; những năm hai mươi |
Ví dụ Âm Kun
代物 | しろもの | ĐẠI VẬT | Thứ |
大代 | おおしろ | ĐẠI ĐẠI | Chính gọi điện số |
形代 | かたしろ | HÌNH ĐẠI | Hình ảnh thay thế (hình Thần Phật bằng giấy) |
糊代 | のりしろ | HỒ ĐẠI | Chồng lên chiều rộng |
縫い代 | ぬいしろ | PHÙNG ĐẠI | Mép khâu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
代り | かわり | ĐẠI | Sự thay thế |
代わり | かわり | ĐẠI | Phần thức ăn đưa mời lần thứ hai |
お代り | おかわり | ĐẠI | Lần lấy thức ăn thứ hai |
お代わり | おかわり | ĐẠI | Bát nữa |
代りに | かわりに | ĐẠI | Thay vì |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
代る | かわる | ĐẠI | Thay đổi |
代わる | かわる | ĐẠI | Đổi |
入れ代わる | いれかわる | Tới những chỗ thay đổi | |
成り代わる | なりかわる | Thay mặt | |
代る代る | かわるがわる | ĐẠI ĐẠI | Lần lượt nhau |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
身代り | みがわり | THÂN ĐẠI | Sự thế |
月代り | つきがわり | NGUYỆT ĐẠI | Một tháng mới bắt đầu |
肩代り | かたがわり | KIÊN ĐẠI | Sự nhận trách nhiệm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
千代 | ちよ | THIÊN ĐẠI | Thời kỳ dài |
御代 | みよ | NGỰ ĐẠI | Đế quốc thống trị |
八千代 | やちよ | BÁT THIÊN ĐẠI | Tính vĩnh hằng |
千代女 | ちよめ | THIÊN ĐẠI NỮ | Đặt tên (của) một haiku poetess |
神代 | かみよ | THẦN ĐẠI | Thời xưa |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
代り | かわり | ĐẠI | Sự thay thế |
代わり | かわり | ĐẠI | Phần thức ăn đưa mời lần thứ hai |
お代り | おかわり | ĐẠI | Lần lấy thức ăn thứ hai |
お代わり | おかわり | ĐẠI | Bát nữa |
代りに | かわりに | ĐẠI | Thay vì |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
代る | かわる | ĐẠI | Thay đổi |
代わる | かわる | ĐẠI | Đổi |
入れ代わる | いれかわる | Tới những chỗ thay đổi | |
成り代わる | なりかわる | Thay mặt | |
代る代る | かわるがわる | ĐẠI ĐẠI | Lần lượt nhau |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
代える | かえる | ĐẠI | Đổi |
入れ代える | いれかえる | Thay thế | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
身代わり | みがわり | THÂN ĐẠI | Sự thế |
肩代わり | かたがわり | KIÊN ĐẠI | Nhận trách nhiệm |
親代わり | おやがわり | THÂN ĐẠI | Cha mẹ nuôi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
下代 | げだい | HẠ ĐẠI | Kinh tế: Giá bán sỉ |
世代 | せだい | THẾ ĐẠI | Thế hệ |
代位 | だいい | ĐẠI VỊ | Sự thế |
代価 | だいか | ĐẠI GIÁ | Giá cả |
代務 | だいむ | ĐẠI VỤ | Quản lý được ủy nhiệm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
希代 | きたい | HI ĐẠI | Sự hiếm có |
稀代 | きたい | HI ĐẠI | Khác thường |
交代 | こうたい | GIAO ĐẠI | Giao đại |
交代する | こうたい | GIAO ĐẠI | Thay đổi |
代謝 | たいしゃ | ĐẠI TẠ | Sự đổi mới |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 伐岱垈玳仕仔仙他付弍伊休仰件伍式仲伏弐化
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 時代(じだい)Kỷ nguyên
- 現代(げんだい)Thời hiện đại
- 世代(せだい)Thế hệ
- 10代(じゅうだい)Tuổi từ 10 đến 19
- 70年代(ななじゅうねんだい)Những năm bảy mươi
- 電気代(でんきだい)Chi phí tiện ích điện
- 代表する(だいひょうする)Đại diện
- 交代する(こうたいする)Thay phiên nhau, luân phiên
- 代わる(かわる)Thay thế [vi]
- 代える(かえる)Trao đổi, thay thế [vt]
- 明治の代(めいじのよ)Thời Minh Trị
- 身代金(みのしろきん)Tiền chuộc