Created with Raphaël 2.1.21236457

Số nét

7

Cấp độ

JLPTN5

Bộ phận cấu thành

Hán tự

Nghĩa
Sao, gì, cái gì
Âm On
Âm Kun
なに なん なに~ なん~
Nanori
あが
Đồng âm
下河夏巨賀呼荷暇霞苛
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Sao, gì, lời nói vặn lại. Như hà cố [何故] cớ gì ? hà dã [何也] sao vậy ? Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 何

Người ấy đang vận chuyển cái gì đó. “Đó là cái gì nhỉ?”

Người có Khả năng thường hay HỎI

Người có khả năng thì Cái gì cũng làm được

Dưới trời mưa cương thi đang co lại vì tưởng có sương mù

Người có Khả năng Hà tất phải hỏi nhiều !

  • 1)Sao, gì, lời nói vặn lại. Như hà cố [何故] cớ gì ? hà dã [何也] sao vậy ?
Ví dụ Hiragana Nghĩa
なにか cái gì đó
かと なにかと cách này hay cách khác; gì thì gì
しろ なにしろ dù thế nào đi nữa
だか なんだか một ít; một chút; hơi hơi
なんて cái gì cơ; làm thế nào mà
Ví dụ Âm Kun
なに々Cái nào (nhấn mạnh)
なにかCái gì đó
なにせDù sao đi nữa
なにのNào
なにもKhông có gì
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
なんてCái gì cơ
なんでVì sao
なんとCái gì
なんぼBao nhiêu
なんらBất cứ cái gì
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
きか KI HÀHình học
いかに NHƯ HÀBiết bao
すいか THÙY HÀThách thức (một người không biết)
いう いかいう NHƯ HÀLoại nào (của)
にも いかにも NHƯ HÀĐúng là
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 伺同荷倚伽佑估佝佇亨阿侃使佶咐河苛奇事呵仲
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 幾何学(きかがく)
    Hình học
  • 何(なに)
  • 何色(なにいろ)
    Màu gì
  • 何しろ(なにしろ)
    Ở mức nào, dù sao đi nữa
  • 何か(なにか)
    Thứ gì đó
  • 何分(なんぷん)
    Bao nhiêu phút
  • 何時(なんじ)
    Mấy giờ
  • 何回(なんかい)
    Bao nhiêu lần
  • 何百(なんびゃく)
    Hàng trăm
  • 何度も(なんども)
    Nhiều lần
  • 何才(なんさい)
    Bao nhiêu tuổi

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm