Created with Raphaël 2.1.212436578

Số nét

8

Cấp độ

JLPTN4

Bộ phận cấu thành

  • 使
  • 丿
Hán tự

SỬ, SỨ

Nghĩa
Sử dụng, dùng
Âm On
Âm Kun
つか.う つか.い ~つか.い ~づか.い
Đồng âm
事史師
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Khiến, sai khiến người ta gọi là sử. Giả sử, lời đặt điều ra. Một âm là sứ. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 使

Sử dụng (SỬ 使) người (NHÂN)  làm quan lại (LẠI )

SỬ lý NGƯỜI làm quan LẠI tham ô

NGƯỜI ĐỨNG cạnh QUAN LẠI --» luôn bị SAI KHIẾN SỬ DỤNG

1 người (NHÂN) sử dụng (SỬ) một (NHẤT) quyển lịch sử (SỬ) riêng

Chỉ một Người () được quyền SỬ dụng (使) các tay sai đó là quan Lại ()

Chỉ có Người làm quan Lại mới có quyền sai khiến (Sử)

Người đứng DÙNG cái ghế cũ làm điểm tựa

Quan Lại (Lại) rất biết dùng người

  • 1)Khiến, sai khiến người ta gọi là sử.
  • 2)Giả sử, lời đặt điều ra. Như sách Mạnh tử nói như sử nhân chi sở dục thậm vu kỳ sinh [如使人之所欲甚于其生] giá khiến lòng muốn của người hơn cả sự sống.
  • 3)Một âm là sứ. Đi sứ. Như công sứ [公使] quán sứ, sứ quân [使君] chức quan đi sứ, v.v. Chức quan thứ sử cũng gọi là sứ quân.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
使 おつかい việc lặt vặt; mục đích; lời nhắn
使 つかい cách sử dụng; việc sử dụng; người sử dụng; sử dụng
使い方 つかいかた cách dùng; cách sử dụng
使い道 つかいみち cách dùng; cách sử dụng
使 つかう dụng; sử dụng; dùng
Ví dụ Âm Kun
使ひとづかい NHÂN SỬPhương pháp dùng người
小間使 こまづかい TIỂU GIAN SỬHầu gái
小間使こまづかい TIỂU GIAN SỬHầu gái
使ゆびづかい CHỈ SỬSự sờ mó
使へびづかい XÀ SỬNgười bỏ bùa rắn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
使つかい SỬCách sử dụng
使おつかい SỬViệc lặt vặt
使みつかい SỬThiên thần
使い出 つかいで SỬ XUẤTKéo dài chất lượng
使い手 つかいて SỬ THỦNgười dùng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
使つかう SỬDụng
こき使こきつかう SỬLàm khó
召し使めしつかう TRIỆU SỬSự dùng
扱き使こきつかう TRÁP SỬLạm dụng
気を使きをつかう KHÍ SỬChăm chú Chú ý
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
使しむ SỬĐộng từ là nguyên nhân cũ (già) chấm dứt
使しと SỬ ĐỒMôn đồ
使しと SỬ ĐỒMôn đồ
使 いし SỬXem như là một người dưới quyền điều khiển
使 くし KHU SỬViệc sai ai làm việc như chong chóng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 便侶佑侃咋若侑佶咐祐咸保何伽君告佐作伺呑否
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 使用する(しようする)
    Sử dụng [vt]
  • 行使する(こうしする)
    Bài tập [vt]
  • 駆使する(くしする)
    Sử dụng tự do
  • 使役形(しえきけい)
    Hình thức gây bệnh
  • 使命(しめい)
    Sứ mệnh
  • 大使(たいし)
    Đại sứ
  • 天使(てんし)
    Thiên thần
  • 使う(つかう)
    Sử dụng
  • 魔法使い(まほうつかい)
    Thuật sĩ

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm