Số nét
8
Cấp độ
JLPTN4
Bộ phận cấu thành
- 使
- 亻吏
- 亻一史
- 亻一口丿乀
Hán tự
SỬ, SỨ
Nghĩa
Sử dụng, dùng
Âm On
シ
Âm Kun
つか.う つか.い ~つか.い ~づか.い
Đồng âm
事史師
Đồng nghĩa
用
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Khiến, sai khiến người ta gọi là sử. Giả sử, lời đặt điều ra. Một âm là sứ. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Sử dụng (SỬ 使) người (NHÂN人) làm quan lại (LẠI 吏)
SỬ lý NGƯỜI làm quan LẠI tham ô
NGƯỜI ĐỨNG cạnh QUAN LẠI --» luôn bị SAI KHIẾN SỬ DỤNG
1 người (NHÂN) sử dụng (SỬ) một (NHẤT) quyển lịch sử (SỬ) riêng
Chỉ một Người (人) được quyền SỬ dụng (使) các tay sai đó là quan Lại (吏)
Chỉ có Người làm quan Lại mới có quyền sai khiến (Sử)
Người đứng DÙNG cái ghế cũ làm điểm tựa
Quan Lại (Lại) rất biết dùng người
- 1)Khiến, sai khiến người ta gọi là sử.
- 2)Giả sử, lời đặt điều ra. Như sách Mạnh tử nói như sử nhân chi sở dục thậm vu kỳ sinh [如使人之所欲甚于其生] giá khiến lòng muốn của người hơn cả sự sống.
- 3)Một âm là sứ. Đi sứ. Như công sứ [公使] quán sứ, sứ quân [使君] chức quan đi sứ, v.v. Chức quan thứ sử cũng gọi là sứ quân.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お使い | おつかい | việc lặt vặt; mục đích; lời nhắn |
使い | つかい | cách sử dụng; việc sử dụng; người sử dụng; sử dụng |
使い方 | つかいかた | cách dùng; cách sử dụng |
使い道 | つかいみち | cách dùng; cách sử dụng |
使う | つかう | dụng; sử dụng; dùng |
Ví dụ Âm Kun
人使い | ひとづかい | NHÂN SỬ | Phương pháp dùng người |
小間使 | こまづかい | TIỂU GIAN SỬ | Hầu gái |
小間使い | こまづかい | TIỂU GIAN SỬ | Hầu gái |
指使い | ゆびづかい | CHỈ SỬ | Sự sờ mó |
蛇使い | へびづかい | XÀ SỬ | Người bỏ bùa rắn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
使い | つかい | SỬ | Cách sử dụng |
お使い | おつかい | SỬ | Việc lặt vặt |
み使い | みつかい | SỬ | Thiên thần |
使い出 | つかいで | SỬ XUẤT | Kéo dài chất lượng |
使い手 | つかいて | SỬ THỦ | Người dùng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
使う | つかう | SỬ | Dụng |
こき使う | こきつかう | SỬ | Làm khó |
召し使う | めしつかう | TRIỆU SỬ | Sự dùng |
扱き使う | こきつかう | TRÁP SỬ | Lạm dụng |
気を使う | きをつかう | KHÍ SỬ | Chăm chú Chú ý |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
使む | しむ | SỬ | Động từ là nguyên nhân cũ (già) chấm dứt |
使徒 | しと | SỬ ĐỒ | Môn đồ |
使途 | しと | SỬ ĐỒ | Môn đồ |
頤使 | いし | SỬ | Xem như là một người dưới quyền điều khiển |
駆使 | くし | KHU SỬ | Việc sai ai làm việc như chong chóng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 便侶佑侃咋若侑佶咐祐咸保何伽君告佐作伺呑否
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 使用する(しようする)Sử dụng [vt]
- 行使する(こうしする)Bài tập [vt]
- 駆使する(くしする)Sử dụng tự do
- 使役形(しえきけい)Hình thức gây bệnh
- 使命(しめい)Sứ mệnh
- 大使(たいし)Đại sứ
- 天使(てんし)Thiên thần
- 使う(つかう)Sử dụng
- 魔法使い(まほうつかい)Thuật sĩ