Số nét
7
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 児
- 旧儿
- 丨日儿
Hán tự
NHI
Nghĩa
Em bé mới sinh, trẻ em, những loài vật nhỏ
Âm On
ジ ニ ゲイ
Âm Kun
こ ~こ ~っこ
Đồng âm
二耳弐爾餌濡儿而
Đồng nghĩa
童子少小幼末
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Nhi đồng, hài nhi Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Một | ngày 日 nọ đứa trẻ 児 đã bò được.
Người dưới 18 tuổi thì vẫn là nhi đồng
Mới biết đi 1 ngày thì là trẻ em
Hồng hài NHI sinh 1 ngày là biết đi.
CỰU mang nghĩa là người đi trước, cho nên người đi sau chắc chắn là NHI đồng (trẻ con )
1 ngày biết đi là thần đồng
Một (|) Ngày (日) nào đó, em NHI sẽ tự đi (儿) được bằng đôi chân của chính mình
- 1)Nhi đồng, hài nhi
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
乳児 | にゅうじ | con mọn; con nhỏ; con thơ; hài nhi; trẻ còn bú sữa |
乳児院 | にゅうじいん | Nhà trẻ |
乳幼児 | にゅうようじ | Hài nhi; trẻ con; trẻ sơ sinh |
乳臭児 | にゅうしゅうじ | Lính mới; người chưa có kinh nghiệm; người miệng còn hơi sữa (nghĩ bóng) |
低能児 | ていのうじ | Trẻ em kém thông minh |
Ví dụ Âm Kun
児孫 | こまご | NHI TÔN | Trẻ con và grandchildren |
良い児 | よいこ | LƯƠNG NHI | Cậu bé tốt (hoặc cô gái) |
兵児帯 | へこおび | BINH NHI ĐỚI | Dải băng thắt lưng dành cho con trai |
孤児院 | こじいん | CÔ NHI VIỆN | Cô nhi viện |
流行児 | はやりっこ | LƯU HÀNH NHI | Người đại chúng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
児戯 | じぎ | NHI HÍ | Trò trẻ con |
棄児 | きじ | KHÍ NHI | Trẻ bị bỏ rơi |
死児 | しじ | TỬ NHI | Trẻ sơ sinh chết ngay khi sinh |
遺児 | いじ | DI NHI | Mồ côi |
亡児 | ぼうじ | VONG NHI | Một có trẻ em chết |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
小児 | しょうに | TIỂU NHI | Trẻ em trẻ |
小児まひ | しょうにまひ | TIỂU NHI | Bệnh tê liệt ở trẻ con |
小児外科 | しょうにげか | TIỂU NHI NGOẠI KHOA | Khoa ngoại cho trẻ em |
小児麻痺 | しょうにまひ | TIỂU NHI MA TÝ | Bệnh bại liệt trẻ em |
小児病 | しょうにびょう | TIỂU NHI BỆNH | Bệnh thường gặp ở trẻ em |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 晃晄晁曉但旱汨禿皃旺沓昂昏昆者昌昔坦担典
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 児童(じどう)Trẻ em, vị thành niên
- 園児(えんじ)Học sinh mẫu giáo
- 幼児(ようじ)Trẻ sơ sinh, em bé, đứa trẻ
- 乳児(にゅうじ)Trẻ sơ sinh, trẻ bú
- 育児(いくじ)Chăm sóc trẻ em, điều dưỡng, giáo dục
- 胎児(たいじ)Phôi thai
- 二歳児(にさいじ)Hai tuổi
- 産児制限(さんじせいげん)Ngừa thai
- 小児科(しょうにか)Khoa nhi
- *稚児(ちご)Đứa trẻ trong một đám rước lễ hội