Created with Raphaël 2.1.21235467

Số nét

7

Cấp độ

JLPTN3

Bộ phận cấu thành

Hán tự

LÃNH

Nghĩa
Lạnh, nhạt nhẽo
Âm On
レイ
Âm Kun
つめ.たい .える .や .ややか .やす .やかす .める .ます .ややか .やす .やかす .める
Đồng âm
Đồng nghĩa
寒凍氷
Trái nghĩa
熱温暖
Giải nghĩa
Lạnh. Nhạt nhẽo. Thanh nhàn. Lặng lẽ. Lại như nói bàn không tục tĩu gọi là lãnh tuấn [冷雋]. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 冷

Ra lệnh () lạnh () như băng ()

Mama ngồi trong nhà uống nước lạnh

Nhà băng ra lệnh lãnh tiền

LỆNH vào LÃNH cung lạnh như BĂNG

  • 1)Lạnh.
  • 2)Nhạt nhẽo. Như lãnh tiếu [冷笑] cười nhạt, lãnh ngữ [冷語] nói đãi bôi, v.v.
  • 3)Thanh nhàn. Như lãnh quan [冷官] chức quan nhàn, ít bổng.
  • 4)Lặng lẽ. Như lãnh lạc [冷落] đìu hiu, lãnh tĩnh [冷靜] lạnh ngắt, v.v.
  • 5)Lại như nói bàn không tục tĩu gọi là lãnh tuấn [冷雋]. Có khi viết là [泠].
Ví dụ Hiragana Nghĩa
おひや nước lạnh
える ひえる lạnh đi; nguội đi; lạnh; cảm thấy lạnh
え性 ひえしょう Tính nhạy cảm với lạnh
え腹 ひえばら chứng lạnh bụng; bệnh ỉa chảy; bệnh tiêu chảy
たい つめたい lành lạnh; lạnh nhạt; lạnh lùng; lạnh; lạnh buốt; lạnh giá; lạnh lẽo; nguội lạnh
Ví dụ Âm Kun
やか ひややか LÃNHLạnh
ややか ひややか LÃNHLạnh
ややかさ ひややかさ Sự lạnh lẽo
ややかな態度 ひややかなたいど Thái độ lạnh nhạt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
える ひえる LÃNHLạnh đi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
やかす ひやかす LÃNHChế giễu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
たい つめたい LÃNHLành lạnh
たい水 つめたいみず LÃNH THỦYNước lạnh
たい戦争 つめたいせんそう Chiến tranh lạnh
たい関係 つめたいかんけい Hờ hững
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
ます さます LÃNHLàm lạnh
興をます きょうをさます Để là một ẩm ướt - chăn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
める さめる LÃNHNguội đi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
やす ひやす LÃNHTới mát
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
ひや LÃNHNước lạnh
おひや LÃNHNước lạnh
やす ひやす LÃNHTới mát
ひやご LÃNH NGỮKhó khăn phát biểu
やか ひややか LÃNHLạnh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
ほれい BẢO LÃNHBảo quản lạnh
れいか LÃNH HẠMùa hè mát (nhiệt độ thấp hơn so với những năm khác)
れいき LÃNH KHÍKhông khí lạnh
れいば LÃNH MẠCười nhạo
れいか LÃNH QUẢBánh kẹo đông lạnh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 伶命怜苓玲令聆蛉鈴零唹掵淤翕澪閼鴒羚勠寥
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 冷蔵庫(れいぞうこ)
    Tủ lạnh
  • 冷凍庫(れいとうこ)
    Tủ đông
  • 冷房(れいぼう)
    Điều hòa không khí
  • 冷静な(れいせいな)
    Điềm tĩnh
  • 冷酷な(れいこくな)
    Tàn nhẫn
  • 冷たい(つめたい)
    Lạnh lẽo
  • 冷やす(ひやす)
    Mát mẻ [vt]
  • 冷える(ひえる)
    Cảm lạnh [vi]
  • 冷ややかな(ひややかな)
    Lạnh lẽo
  • 冷める(さめる)
    Trở nên mát mẻ [vi]
  • 冷ます(さます)
    Để nguội [vt]

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm