Số nét
10
Cấp độ
JLPTN4
Bộ phận cấu thành
- 勉
- 免力
Hán tự
MIỄN
Nghĩa
Cố sức, cố gắng, siêng năng
Âm On
ベン
Âm Kun
つと.める
Đồng âm
面免眠綿宀麺
Đồng nghĩa
努力奮励頑執巧鍛磨
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cố sức. Gắng gỏi. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Việc học (MIỄN 勉) thì miễn (MIỄN 免) sao hết sức lực (LỰC 力) là được
Góc nhìn
Móc câu giống chữ ク
hình chữ nhật giống cái Mông
Dưới cùng là chân
=> CỨ MÔNG to CHÂN dài là MIỄN hết
MIỄN hết sức LỰC cũng phải cố gắng
Dù kết quả ra sao , MIỄN CỐ GẮNG hết SỨC LỰC là được
Bỏ (免) sức Lực (力) gọi là cố sức (勉)
Cố gắng hết sức lực 力 miễn 免 sao, học được 習得 cái mình yêu thích
- 1)Cố sức.
- 2)Gắng gỏi. Như miễn lệ [勉勵] gắng gỏi cho người cố sức làm.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
がり勉 | がりべん | học sinh học gạo; kẻ học gạo |
勉学 | べんがく | siêng học; sự chăm chỉ học hành |
勉強 | べんきょう | việc học hành; sự học hành |
勉強家 | べんきょうか | người học hành chăm chỉ; người chuyên cần học tập |
勤勉 | きんべん | cần cù; chăm chỉ; siêng năng; chuyên cần |
KANJ TƯƠNG TỰ
- 挽悗娩俛晩免兔輓冤逸寃勘冕奐別劬譫捌窈菟
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 勉強する(べんきょうする)Học
- 勤勉な(きんべんな)Siêng năng