Created with Raphaël 2.1.21234

Số nét

4

Cấp độ

JLPTN2, N1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

KHU, ÂU

Nghĩa
Quận, khu vực
Âm On
オウ コウ
Âm Kun
Đồng âm
去駆虚厶欧幼殴
Đồng nghĩa
地方界郡県府京国
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Một dạng của chữ âu [區]. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 区

Khu này được phân biên giới bằng 3 bức tường và 2 con đường.

Tủ đánh dấu X cho vào 1 KHU

Khu vực này có rất nhiều Nghệ nhân bị nhốt trong Hộp (Phương)

Khu vực X.

KHU này có Tủ đựng (Phương) bị đánh dấu

  • 1)Một dạng của chữ âu [區].
  • 2)Giản thể của chữ 區
Ví dụ Hiragana Nghĩa
まちまち muôn hình muôn vẻ; nhiều loại khác nhau
くぶん sự phân chia; sự phân loại; sự sắp loại; phân chia; phân loại; sắp loại; sắp xếp
切る くぎる cắt bỏ; chia cắt; chia; phân chia
くべつ sự phân biệt; phân biệt
くいき địa hạt; khu vực; phạm vi; lĩnh vực; khối
Ví dụ Âm Kun
くく KHU KHUVài
くぎ KHU NGHỊỦy viên hội đồng lập pháp trông nom
くひ KHU PHÍNhững chi phí trông nom
ちく ĐỊA KHUCõi
しく THỊ KHUKhu thành phố
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 凶欧躯丹不匁丕丱仗丈吏亙网否坏抔肴乂拔歪
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 区(く)
    Phường, quận, khu vực
  • 東京都23区(とうきょうと23く)
    Khu vực tàu điện ngầm Tokyo, 23 phường
  • 区域(くいき)
    Giới hạn, ranh giới, miền, vùng
  • 区間(くかん)
    Phần
  • 区立(くりつ)
    Phường điều hành
  • 区役所(くやくしょ)
    Văn phòng phường, hội đồng
  • 地区(ちく)
    Quận, huyện, ngành
  • 学区(がっく)
    Học khu
  • 選挙区(せんきょく)
    Khu vực bầu cử, khu bầu cử
  • 新宿区(しんじゅくく)
    Phường Shinjuku
  • 区別する(くべつする)
    Phân biệt
  • 区切る(くぎる)
    Chấm câu, cắt bỏ, đánh dấu

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm