Số nét
9
Cấp độ
JLPTN5
Bộ phận cấu thành
- 南
- 十冂丷干
- 十
Hán tự
NAM
Nghĩa
Phía Nam, phương Nam, hướng Nam
Âm On
ナン ナ
Âm Kun
みなみ
Đồng âm
男楠稔捻
Đồng nghĩa
方向
Trái nghĩa
北
Giải nghĩa
Phương nam. Tên bài nhạc. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Ở biên giới (QUYNH 冂) phía Nam (NAM 南) có 10 ¥ (yên) Nhật
Quanh hướng nam có 10 con dê cụt chân
Đàn dê đi về Phương NAM tìm cỏ ăn cho mùa đông
Lúc 10 + giờ ở BIÊN GIỚI phía NAM phát hiện mất 1 con DÊ
Mười vùng biên giới phía Nam đều có Yên Nhật
Bắt 10 con dê cụt đuôi ở biên giới
- 1)Phương nam.
- 2)Tên bài nhạc. Như chu nam [周南], triệu nam [召南] tên bài hát nhạc trong kinh Thi.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
中南米 | ちゅうなんべい | Trung Nam Mỹ |
南々東 | なんなんとう | Nam-đông nam |
南々西 | なんなんせい | Namây nam |
南下 | なんか | Đi xuống phía Nam |
南京 | なんきん | Thành phố Nam Kinh |
Ví dụ Âm Kun
斗南 | とみなみ | ĐẤU NAM | Toàn bộ thế giới |
真南 | まみなみ | CHÂN NAM | Đúng hướng nam |
南半 | みなみはん | NAM BÁN | Nửa người miền nam |
南口 | みなみぐち | NAM KHẨU | Đường về phương Nam |
南向き | みなみむき | NAM HƯỚNG | Sự hướng về phía nam |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
南無 | なむ | NAM VÔ | Mô phật |
南下 | なんか | NAM HẠ | Đi xuống phía Nam |
南支 | なんし | NAM CHI | Miền nam Trung Quốc |
南斗 | なんと | NAM ĐẤU | Chòm sao Nam Đẩu |
南瓜 | なんか | NAM QUA | Quả bí ngô |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
以南 | いなん | DĨ NAM | Phía nam (của) |
南下 | なんか | NAM HẠ | Đi xuống phía Nam |
南支 | なんし | NAM CHI | Miền nam Trung Quốc |
南斗 | なんと | NAM ĐẤU | Chòm sao Nam Đẩu |
南瓜 | なんか | NAM QUA | Quả bí ngô |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 喃献楠遖粁胖秤畔冓袢岡坪苒罔萍惘伴判黹幹
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 南極(なんきょく)Cực Nam
- 南北(なんぼく)Nam và bắc
- 南部(なんぶ)Vùng phía nam
- 東南アジア(とうなんアジア)Đông Nam Á
- 南(みなみ)Phía nam
- 南半球(みなみはんきゅう)Nam bán cầu