Số nét
5
Cấp độ
JLPTN2, N3
Bộ phận cấu thành
- 可
- 丁口
Hán tự
KHẢ, KHẮC
Nghĩa
Có thể, được phép
Âm On
カ コク
Âm Kun
~べ.き ~べ.し
Đồng âm
刻克
Đồng nghĩa
能
Trái nghĩa
否
Giải nghĩa
Ưng cho. Khá. Một âm là khắc. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Người đó có khả 可 năng gánh hàng nặng.
Khả năng đóng đinh bằng miệng
Cách 1: Mồm nói (口) chắc như ĐINH (丁) đóng cột
==> tôi có KHẢ năng (可) làm được.
Cách 2: Dùng Mồm (口) đóng được ĐINH (丁) là có KHẢ năng (可) đặc biệt.
Người có khả năng nói chắc như đinh đóng cột
Miệng nói như ĐINH đóng cột là người có Khả năng
KHẨU vẫn ĐANG hoạt động --» thì có KHẢ NĂNG làm được KHÁ
- 1)Ưng cho.
- 2)Khá. Như khả dã [可也] khá vậy.
- 3)Một âm là khắc. Khắc Hàn [可汗] các nước bên Tây Vực gọi vua chúa họ là Khắc Hàn.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
不可 | ふか | không kịp; không đỗ , n-suf; sự không thể; sự không được; sự không có khả năng; sự bất khả |
不可侵 | ふかしん | không thể xâm phạm |
不可分 | ふかぶん | không thể phân chia; việc không thể phân chia |
不可欠 | ふかけつ | cái không thể thiếu được; không thể thiếu được |
不可知 | ふかち | Không thể biết được; huyền bí |
KANJ TƯƠNG TỰ
- 司叮呵哥吁何亨伺阿河苛奇事珂柯哦祠舸詞覗
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 可能性(かのうせい)Tiềm năng, khả năng
- 可燃物(かねんぶつ)Vật liệu dễ cháy
- 可愛らしい(かわいらしい)Đáng yêu, ngọt ngào
- 可能な(かのうな)Khả thi
- 不可能な(ふかのうな)Không thể nào
- 不可分な(ふかぶんな)Không thể chia cắt
- 不可解な(ふかかいな)Bí ẩn, khó hiểu
- 可決する(かけつする)Chấp thuận
- 許可する(きょかする)Giấy phép [vt]