Số nét
6
Cấp độ
JLPTN4
Bộ phận cấu thành
- 安
- 宀女
Hán tự
AN, YÊN
Nghĩa
Bình yên, sự yên ổn
Âm On
アン
Âm Kun
やす.い やす.まる やす やす.らか や.らか
Đồng âm
印隠案恩煙宴晏咽
Đồng nghĩa
平穏低静
Trái nghĩa
危高
Giải nghĩa
Yên. Định, không miễn cưỡng gì gọi là an. Làm yên. Tiếng giúp lời. Để yên. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Phụ nữ (NỮ 女) ở dưới mái nhà ( MIÊN 宀) thì an (AN 安) toàn
安い - Tôi thấy dưới mái nhà mà có phụ nữ thì đi chợ luôn mua được đồ rẻ hơn. Đàn ông đi chợ toàn bị mua đắt 高い
Người con gái ở trong nhà hoài là ế
Đất giả thì ĐỔ hết đi nhé
Trong nhà có người phụ nữ thì bình yên.
Mái HIÊN che cô GÁI AN toàn
Phụ nữ bình an khi ở nhà
- 1)Yên. Như bình an [平安], trị an [治安], v.v.
- 2)Định, không miễn cưỡng gì gọi là an. Như an cư lạc nghiệp [安居樂業] yên ở vui với việc làm.
- 3)Làm yên. Như an phủ [安撫] phủ dụ cho yên, an ủy [安慰] yên ủi.
- 4)Tiếng giúp lời. Nghĩa là Sao vậy. Như ngô tương an ngưỡng [吾將安仰] ta hầu ngưỡng vọng vào đâu ? Nhi kim an tại [而今安在] mà nay còn ở đâu ?
- 5)Để yên. Như an trí [安置] để yên một chỗ, an phóng [安放] bỏ yên đấy. $ Còn đọc là yên.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
じり安 | じりやす | sự suy thoái dần dần (giá cổ phiếu); rẻ đi dần dần |
不安 | ふあん | không yên tâm; bất an |
不安な | ふあんな | bấp bênh; bồi hồi; đăm đăm; phập phồng; phiền nhiễu; rộn rạo |
不安定 | ふあんてい | éo le; sự không ổn định; sự bất ổn; không ổn định; bất ổn định |
不安心 | ふあんしん | sự không an tâm; không an tâm |
Ví dụ Âm Kun
値安 | ねやす | TRỊ AN | Sự rẻ tiền |
安々 | やす々 | AN | Yên bình |
安い | やすい | AN | Điềm tĩnh |
安く | やすく | AN | Rẻ |
安値 | やすね | AN TRỊ | Giá rẻ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
安らか | やすらか | AN | Sự yên bình |
安らかな | やすらかな | AN | Êm thắm |
安らかな眠り | やすらかなねむり | Giấc ngủ yên bình | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
安い | やすい | AN | Điềm tĩnh |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
不安 | ふあん | BẤT AN | Không yên tâm |
保安 | ほあん | BẢO AN | Sự trị an |
安価 | あんか | AN GIÁ | Sự rẻ |
安保 | あんぽ | AN BẢO | Sự an toàn |
安危 | あんき | AN NGUY | Vận mệnh |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 按案宴晏嫁鞍好汝如妃奸字守妥妨妝妣妛宋牢
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 安定する(あんていする)Trở nên ổn định
- 安心する(あんしんする)Yên tâm đi
- 不安な(ふあんな)Lo lắng
- 安全な(あんぜんな)An toàn
- 治安(ちあん)Hòa bình và trật tự công cộng
- 安い(やすい)Rẻ
- 安らぎ(やすらぎ)Hòa bình
- 安らか(やすらか)Yên tĩnh
- 安まる(やすまる)Cảm thấy nghỉ ngơi