Số nét
8
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 実
- 宀三人
- 宀一一一人
- 宀
Hán tự
THỰC
Nghĩa
Chân thực, thành thực
Âm On
ジツ シツ
Âm Kun
み みの.る まこと みの みち.る
Đồng âm
式食識植束熟塾殖淑叔拭
Đồng nghĩa
真誠
Trái nghĩa
虚偽仮
Giải nghĩa
Sự thực, chân thực Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Thực (実) sự chỉ có 3 (三) người (人) dưới mái nhà (⼧ )
Đặt võng giả trước biệt Thự ngủ
Sự Thật là: có (一) MỘT ông (夫) CHỒNG ngồi dưới (⼧) MÁI NHÀ
Cái chết 歹 trực tiếp 直 là do THỰC dân gây ra
Điều gì mà 3 người cùng gặp nhau trong nhà, rồi nói thì đó mới chân thật.(3 mặt 1 lời)
Học Giả mà có con Mắt tốt thì sẽ mua đc biệt Thự
3 người dưới 1 mái nhà đều là người thành thật... phải không?
3 người sống cùng nhà phải thành thật với nhau
- 1)Sự thực, chân thực
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
その実 | そのじつ | thực tế là |
不信実 | ふしんじつ | Sự giả dối; sự bội tín |
不忠実 | ふちゅうじつ | Sự không trung thành; sự bội tín |
事実 | じじつ | sự thật |
充実 | じゅうじつ | sự đầy đủ; sự sung túc; sự phong phú; đầy đủ |
Ví dụ Âm Kun
実り | みのり | THỰC | Gieo trồng |
実る | みのる | THỰC | Chín |
実の有る | みのある | THỰC HỮU | Chung thủy |
実のところ | みのところ | Nói thật thì | |
実の心 | みのこころ | THỰC TÂM | Dự định thực tế (của) ai đó |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
実る | みのる | THỰC | Chín |
華実 | はなみのる | HOA THỰC | Sự xuất hiện và nội dung |
法と実 | ほうとみのる | PHÁP THỰC | Số chia và số bị chia |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
健実 | けんみ | KIỆN THỰC | Rắn chắc |
実り | みのり | THỰC | Gieo trồng |
実る | みのる | THỰC | Chín |
実入り | みいり | THỰC NHẬP | Gieo trồng |
木の実 | このみ | MỘC THỰC | Hạt dẻ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
実しやかに | まことしやかに | Hợp lý | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
不実 | ふじつ | BẤT THỰC | Sự phản bội |
事実 | じじつ | SỰ THỰC | Sự thật |
史実 | しじつ | SỬ THỰC | Sự thực lịch sử |
実に | じつに | THỰC | Đích thực |
実は | じつは | THỰC | Kỳ thực |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 奘突寄寞寮宛官奇宜佶劼奉昊殀陀宙苧定宕宝
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 実は(じつは)Như một vấn đề của thực tế
- 実力(じつりょく)Khả năng thực sự
- 事実(じじつ)Sự thật
- 確実な(かくじつな)Chắc chắn
- 誠実な(せいじつな)Chân thành
- 実現する(じつげんする)Nhận ra (một dự án hoặc mục tiêu)
- 実験する(じっけんする)Thí nghiệm [vt]
- 実際(じっさい)Trên thực tế, trong thực tế
- 木の実(きのみ)Hạt
- 実る(みのる)Chịu quả