Created with Raphaël 2.1.212345698710

Số nét

10

Cấp độ

JLPTN3

Bộ phận cấu thành

  • 丿
  • 丿
Hán tự

SOA, SI, SAI, SÁI

Nghĩa
Sự khác biệt, khoảng cách
Âm On
Âm Kun
.す .し
Đồng âm
士仕移恥痴殺祭
Đồng nghĩa
異隔違
Trái nghĩa
同斉
Giải nghĩa
Sai nhầm. Một âm là si. Lại một âm là sai. Lại một âm nữa là sái. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 差

Dùng thước thợ thủ công đo kích thước dê để phân biệt với nhau.

Thả DÊ ở CÔNG trường là việc SAI trái

Thịt DÊ SAI CÔNG đoạn

Dâm Dê là Công việc sai trái

Con dê hay làm sai gì đó thì thiến bên phải còn quả bên trái

Nói lời xin lỗi với gia trạch sẽ được ân SÁ tha tội

Sự khác biệt giữa ông vua đội mũ và công nhân cầm dao

  • 1)Sai nhầm.
  • 2)Một âm là si. Thứ, không đều. Như đẳng si [等差] lần bực, sâm si [參差] so le, v.v.
  • 3)Lại một âm là sai. Sai khiến. Như khâm sai [欽差] do nhà vua phái đi.
  • 4)Lại một âm nữa là sái. Chút khác, bệnh hơi bớt gọi là tiểu sái [小差]. Tục thông dụng làm chữ sái [瘥].
Ví dụ Hiragana Nghĩa
こうさ sự giao nhau; sự cắt nhau; giao; giao nhau; cắt nhau
こうさてん bùng binh; ngã tư; điểm giao nhau; giao điểm
へんさ sự trệch; sự lệch
へんさち độ lệch; giá trị lệch
こうさ dung sai
Ví dụ Âm Kun
さす SOAGiương (ô)
かささす TÁN SOAMang theo ô
ゆびさす CHỈ SOAChỉ
魔がまがさす MA SOAĐể được sở hữu (được xúi giục) bởi một tinh thần tội lỗi
する こうさする GIAO SOATương giao
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
しで さしで SOAGiáp mặt tới mặt
し土 さしど SOA THỔThêm đất vào một flowerbed
し歯 さしば SOA XỈRăng trồng
し毛 さしけ SOA MAOTóc (của) màu khác nhau trộn lẫn vào trong một áo choàng (của) động vật
し湯 さしゆ SOA THANG(sự thêm (của)) nóng rót nước
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
さす SOAGiương (ô)
さい SOA DỊCách độ
さい SOA VISự khác nhau
じさ THÌ SOASự chênh lệch về thời gian
しさ THỊ SOAThị sai
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 瑳嵯嗟槎羞着嵳搓群羣磋祥恙羔痒盖羝羚美洋形妍枅刑開併型荊剏垪屏丼笄胼迸餅寿邦昇斉奔
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 差(さ)
    Sự khác biệt
  • 差額(さがく)
    Số dư, chênh lệch, ký quỹ
  • 大差(たいさ)
    Sự khác biệt lớn
  • 時差(じさ)
    Thời gian khác biệt
  • 個人差(こじんさ)
    Sự khác biệt cá nhân
  • 交差点(こうさてん)
    (đường phố) giao lộ
  • 差別する(さべつする)
    Phân biệt
  • 差す(さす)
    Giơ (tay, ô)
  • 差し当たり(さしあたり)
    Tạm thời, hiện tại
  • 差し支え(さしつかえ)
    Cản trở
Theo dõi
Thông báo của
guest

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

0 Góp ý
Được bỏ phiếu nhiều nhất
Mới nhất Cũ nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm