Số nét
3
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 巳
- 己
Hán tự
TỊ
Nghĩa
Chi Tị (12 con giáp)
Âm On
シ
Âm Kun
み
Đồng âm
子比積司避諮姉鼻漬卑璽偲髭庇茨
Đồng nghĩa
子丑寅卯辰午未申酉戌亥
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Chi Tị, chi thứ sáu trong mười hai chi. Từ chín giờ sáng đến mười một giờ trưa là giờ Tị. Ngày Tị đầu tháng ba gọi là ngày thượng Tị [上巳]. Giải nghĩa chi tiết
KANJ TƯƠNG TỰ
- 己已包囘妃忌杞祀記配巴改庖抱泡咆垉爬苞巷
VÍ DỤ PHỔ BIẾN