Số nét
5
Cấp độ
JLPTN4
Bộ phận cấu thành
- 広
- 广厶
Hán tự
QUẢNG
Nghĩa
Rộng lớn
Âm On
コウ
Âm Kun
ひろ.い ひろ.まる ひろ.める ひろ.がる ひろ.げる
Đồng âm
横光洸广
Đồng nghĩa
大巨張
Trái nghĩa
狭
Giải nghĩa
Quảng trường. Quảng đại. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Chuyện riêng tư (KHƯ厶) cá nhân nghiễm (NGHIỄM广) nhiên là không thể nói ở quảng (QUẢNG 広) trường được rồi
Ban NGÀY nắng TO Cây CỎ cần phải có NƯỚC để sống sót trên Sa MẠC
Nguyễn tử quảng (Nghiễm tư => Quảng)
Mái nhà (广) 4m (厶 nhìn giống số 4) là rộng (広)
Quảng trường không của riêng ai
Quảng Trường Rộng là Mái nhà không của riêng ai.
MÁI NHÀ ( 广 - NGHIỄM ) cách nơi ở RIÊNG TƯ ( 厶 - TỬ ) một QUẢNG ( 広 - QUẢNG ) khoảng rộng.
Tôi có nhà riêng rất rộng
- 1)Quảng trường.
- 2)Quảng đại.
- 3)wide, broad, spacious
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お広め | おひろめ | lần trình diễn đầu tiên; sự suất hiện đầu tiên trước công chúng |
大広間 | おおひろま | phòng lớn |
幅広い | はばひろい | rộng rãi; trải rộng |
広々 | ひろびろ | Rộng lớn; rộng rãi |
広い | ひろい | rộng; rộng rãi; rộng lớn |
Ví dụ Âm Kun
広がる | ひろがる | QUẢNG | Lan rộng |
伸び広がる | のびひろがる | Vươn xa | |
燃え広がる | もえひろがる | Tới sự trải ra (những ngọn lửa) | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
広まる | ひろまる | QUẢNG | Được lan truyền |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
広める | ひろめる | QUẢNG | Truyền bá |
売り広める | うりひろめる | Để mở rộng một thị trường | |
押し広める | おしひろめる | Làm to ra | |
デマを広める | でまをひろめる | Phao tin vịt | |
知識を広める | ちしきをひろめる | Mở rộng một có kiến thức | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
広げる | ひろげる | QUẢNG | Bành |
伸べ広げる | のべひろげる | Tới quãng ở ngoài | |
取り広げる | とりひろげる | Để rộng ra | |
売り広げる | うりひろげる | Tới sự tìm kiếm một thị trường cho | |
手を広げる | てをひろげる | Xoè tay | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
広い | ひろい | QUẢNG | Rộng |
幅広い | はばひろい | PHÚC QUẢNG | Rộng rãi |
広いこと | ひろいこと | QUẢNG | Biên độ |
広い支持 | ひろいしじ | QUẢNG CHI TRÌ | Rộng hỗ trợ |
土地が広い | とちがひろい | Đất rộng | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
広義 | こうぎ | QUẢNG NGHĨA | Nghĩa rộng (của từ) |
広軌 | こうき | QUẢNG QUỸ | Bề rộng của đường sắt lớn hơn mức chuẩn (1435 mm) |
広野 | こうや | QUẢNG DÃ | Đồng cỏ lớn |
広原 | こうげん | QUẢNG NGUYÊN | Vùng thảo nguyên rộng lớn |
広告 | こうこく | QUẢNG CÁO | Quảng cáo |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 拡昿鉱去弘台払弁庁瓜牟庄允云公勾仏応私床
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 広大な(こうだいな)Rất lớn
- 広範囲(こうはんい)Phạm vi rộng lớn
- 広告(こうこく)Quảng cáo
- 広い(ひろい)Rộng rãi
- 広まる(ひろまる)Lây lan [vi]
- 広がる(ひろがる)Lây lan [vi]
- 広げる(ひろげる)Lây lan [vt]
- 広場(ひろば)Quảng trường
- 広島(ひろしま)Hi-rô-si-ma
- 背広(せびろ)Phù hợp với kinh doanh