Số nét
10
Cấp độ
JLPTN3, N2
Bộ phận cấu thành
- 恐
- 巩心
- 工卂心
- 工⺄十心
- 心
Hán tự
KHỦNG, KHÚNG
Nghĩa
Dọa nạt, sợ hãi
Âm On
キョウ
Âm Kun
おそ.れる おそ.る おそ.ろしい こわ.い こわ.がる
Đồng âm
枠
Đồng nghĩa
怖惧憂忌恥
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Sợ. Dọa nạt, làm cho người ta sợ hãi. Một âm là khúng. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
![Giải Nghĩa kanji 恐](https://www.tiengnhatdongian.com/wp-content/uploads/kanji-img/kanji3205-636554926427086389.jpg)
Tâm trí 心 đang khủng 恐 hoảng vì khối lượng công việc.
CÔNG TÂM RỒI mà vẫn sợ kinh KHỦNG
Tay ÔM Đầu con CHIM NHỎ cho vào ỦNG
Công tâm tròn trịay, khung hoảng sẽ qua
Bộ ba Hoàn + Công + Tâm mà kết hợp lại thì quá KHỦNG ( hoảng )
CÔNG lực siêu PHÀM làm TÂM KHỦNG hoảng
- 1)Sợ. Như khủng khiếp [恐怯] rất sợ hãi.
- 2)Dọa nạt, làm cho người ta sợ hãi. Như khủng bố [恐怖] dùng những hành động tàn bạo làm cho người khác sợ hãi.
- 3)Một âm là khúng. E ngại, lo đến việc ngoài ý tưởng đều gọi là khúng.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
恐らく | おそらく | có lẽ; có thể; e rằng |
恐れ | おそれ | ngại; ngại ngùng; nỗi sợ; mối lo ngại |
恐れる | おそれる | e; e lệ; ghê; hãi; khiếp đảm; khiếp sợ; kinh sợ; lo sợ; sợ |
恐喝 | きょうかつ | sự dọa nạt; sự uy hiếp; sự tống tiền; đe doạ; uy hiếp; tống tiền |
恐妻家 | きょうさいか | người sợ vợ; kẻ sợ vợ; anh hùng râu quặp; gã râu quặp |
Ví dụ Âm Kun
恐がる | こわがる | KHỦNG | Để (thì) sợ hãi (của) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
恐ろしい | おそろしい | KHỦNG | Đáng sợ |
恐ろしい夢 | おそろしいゆめ | Bóng đè | |
空恐ろしい | そらおそろしい | Lo lắng một cách mơ hồ | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
恐れる | おそれる | KHỦNG | E lệ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
恐るべき | おそるべき | KHỦNG | Đáng sợ |
恐るべし | おそるべし | KHỦNG | Tuyệt vời |
恐る恐る | おそるおそる | KHỦNG KHỦNG | Rụt rè |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
恐い | こわい | KHỦNG | Làm hoảng sợ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
恐怖 | きょうふ | KHỦNG PHỐ | Khủng bố |
恐怖する | きょうふ | KHỦNG PHỐ | Sợ hãi |
恐懼 | きょうく | KHỦNG CỤ | Rất sợ hãi |
恐喝 | きょうかつ | KHỦNG HÁT | Sự dọa nạt |
恐喝する | きょうかつ | KHỦNG HÁT | Dọa nạt |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 蛩鞏筑築秘祕荵梵泌跫瑟認忍帆汎凡密偬怱葱
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 恐怖(きょうふ)Khủng bố
- 恐慌(きょうこう)Hoảng loạn tài chính
- 恐竜(きょうりゅう)Khủng long
- 恐妻家(きょうさいか)Chồng mổ gà mái
- 恐縮する(きょうしゅくする)Cảm thấy có nghĩa vụ, mắc nợ
- 恐らく(おそらく)Có lẽ
- 恐れる(おそれる)Sợ hãi [vt]
- 恐る恐る(おそるおそる)Rụt rè
- 恐ろしい(おそろしい)Khủng khiếp