Số nét
11
Cấp độ
JLPTN4
Bộ phận cấu thành
- 悪
- 亜心
- 一口丨丨一心
Hán tự
ÁC
Nghĩa
Sự xấu, không tốt
Âm On
アク オ
Âm Kun
わる.い わる~ あ.し にく.い ~にく.い ああ いずくに いずくんぞ にく.む わる. あ.し にく.い .にく.い ああ
Đồng âm
握渥
Đồng nghĩa
惡邪罪害不弊障敗穢
Trái nghĩa
善美好良
Giải nghĩa
Một dạng của chữ ác [惡]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
![Giải Nghĩa kanji 悪](https://www.tiengnhatdongian.com/wp-content/uploads/kanji-img/kanji5234-636554925175137603.jpg)
Trái tim (TÂM 心) của người châu Á (Á 亜) rất độc ác (ÁC 悪)
Bàn Tay dùng Khăn sưởi ấm Trái Tim từ phía sau.(chảo mịch tâm truy)
Kẻ Ác trong Tay luôn Nắm giữ nhiều toà cao Ốc
Người mà HAI MỒM 亜 là có TÂM 心 địa độc ÁC 悪
Á.. trái tim độc ác
- 1)Một dạng của chữ ác [惡].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
佞悪 | ねいあく | Tính bướng bỉnh; người ngang ngạch |
俗悪な | ぞくあくな | cộc cằn |
凶悪 | きょうあく | hung ác; tàn bạo; tàn ác; hung bạo; tàn ác khủng khiếp; độc ác; dã man |
劣悪 | れつあく | kém; thấp kém; tồi tệ; không tốt; tồi tàn; ọp ẹp |
善悪 | ぜんあく | cái thiện và cái ác; việc thiện và điều ác |
Ví dụ Âm Kun
悪い | わるい | ÁC | Còm |
見悪い | みわるい | KIẾN ÁC | Khó khăn tới tòa giám mục |
乗り悪い | のりわるい | THỪA ÁC | Khó cưỡi |
善い悪い | よいわるい | THIỆN ÁC | Tốt hoặc xấu |
悪い風邪 | わるいかぜ | ÁC PHONG TÀ | Gió độc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
善し悪し | よしあし | THIỆN ÁC | Tốt và xấu |
悪し様 | あしよう | ÁC DẠNG | Bất lợi |
良し悪し | よしあし | LƯƠNG ÁC | Có tốt có xấu |
悪しからず | あしからず | Xin lỗi | |
悪し様に | あしように | ÁC DẠNG | Vu khống |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
好悪 | こうお | HẢO ÁC | Cái thích và cái không thích |
嫌悪 | けんお | HIỀM ÁC | Sự chán ghét |
悪寒 | おかん | ÁC HÀN | Sốt rét |
悪感 | おかん | ÁC CẢM | Cảm giác buồn bực |
憎悪 | ぞうお | TĂNG ÁC | Sự căm ghét |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
偽悪 | ぎあく | NGỤY ÁC | Sự giả vờ (của) tội lỗi |
悪事 | あくじ | ÁC SỰ | Tội ác |
悪夢 | あくむ | ÁC MỘNG | Ác mộng |
悪婦 | あくふ | ÁC PHỤ | Người đàn bà xấu xa |
悪徒 | あくと | ÁC ĐỒ | Kẻ bất lương |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 患忠唸惑恕怠唱唾釦問唯婁售啜啖啝喰惹悲悶
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 悪魔(あくま)Ác quỷ
- 悪事(あくじ)Hành vi xấu xa
- 最悪(さいあく)Điều tồi tệ nhất
- 悪条件(あくじょうけん)Điều kiện không thuận lợi
- 悪化する(あっかする)Trở nên tồi tệ hơn [vi]
- 悪寒(おかん)Sự ớn lạnh
- 悪い(わるい)Xấu
- 悪口(わるくち)Vu khống, lạm dụng [n.]
- 悪しからず(あしからず)Đừng hiểu lầm tôi, nhưng ...
- 善し悪し(よしあし)Tốt hay xấu