Số nét
4
Cấp độ
JLPTN4
Bộ phận cấu thành
- 手
Hán tự
THỦ
Nghĩa
Tay
Âm On
シュ ズ
Âm Kun
て て~ ~て た~
Đồng âm
取首受次輸収授守秋樹書束刺趣殊酬暑署狩庶獣雌且曙萩恕此狙殳黍鼠薯恣
Đồng nghĩa
指首掌
Trái nghĩa
足
Giải nghĩa
Tay. Làm. Tài, làm nghề gì giỏi về nghề ấy gọi là thủ. Tự tay làm ra. Cầm. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Đây là hình bàn tay (手)
Cái CÂN DÀI nhìn TRƯỚNG mắt
T 2 đường thẳng là tay 手
Tê て 二 đường thẳng cũng tay 手 còn gì
Tay cứ cầm tốc giựt ngược
Thủ đòn lâu Tê hết Hai Tay.
Vị vua 王 vẫy tay 手 chào các thủ lĩnh.
- 1)Tay.
- 2)Làm. Như hạ thủ [下手] bắt tay làm, nhập thủ [入手] bắt tay vào, đắc thủ [得手] làm được việc, v.v.
- 3)Tài, làm nghề gì giỏi về nghề ấy gọi là thủ. Như quốc thủ [國手] tay có tài trị nước, năng thủ [能手] tay giỏi, v.v.
- 4)Tự tay làm ra. Như thủ thư [手書] chính tờ tay viết, thủ nhận [手刃] chính tay đâm, v.v.
- 5)Cầm.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お手前 | おてまえ | kỹ năng; kỹ xảo; kỹ nghệ; sự khéo tay; tài khéo léo |
お手数 | おてすう | sự rắc rối; sự phiền toái; công việc nặng nhọc; làm phiền; phiền |
お手玉 | おてだま | trò tung hứng túi |
上手 | じょうず | lời tâng bốc; lời nịnh nọt |
上手な | じょうずな | giỏi; khéo; khéo léo; thạo |
Ví dụ Âm Kun
仕手 | して | SĨ THỦ | Vai chính |
伝手 | つて | TRUYỀN THỦ | Người giới thiệu |
土手 | どて | THỔ THỦ | Đê |
小手 | こて | TIỂU THỦ | Cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m] |
後手 | ごて | HẬU THỦ | Mất sáng kiến (bên trong đi) phía sau bảo vệ người (bộ) chơi trắng (shogi) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
手綱 | たづな | THỦ CƯƠNG | Dây cương |
手繰る | たぐる | THỦ SÀO | Dùng tay kéo về |
手向ける | たむける | THỦ HƯỚNG | Dâng hoa |
手綱さばき | たづなさばき | Người giỏi quản lý sắp xếp công việc | |
手繰り寄せる | たぐりよせる | Lôi kéo | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
奇手 | きしゅ | KÌ THỦ | Cách làm lạ |
徒手 | としゅ | ĐỒ THỦ | Hai bàn tay trắng |
手技 | しゅぎ | THỦ KĨ | Sự khéo léo |
手記 | しゅき | THỦ KÍ | Ghi chú |
手話 | しゅわ | THỦ THOẠI | Ra hiệu ngôn ngữ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
上手 | じょうず | THƯỢNG THỦ | Lời tâng bốc |
上手な | じょうずな | THƯỢNG THỦ | Giỏi |
上手投げ | じょうずなげ | THƯỢNG THỦ ĐẦU | (bóng chày) một đánh ném trên tay |
上手者 | じょうずもの | THƯỢNG THỦ GIẢ | Người tâng bốc |
口上手 | くちじょうず | KHẨU THƯỢNG THỦ | Ăn nói ngọt xớt |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 毛我拏挙拿挈擧承俄看峨拳掌蛾搴餓摩欅襷撃攀
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 握手する(あくしゅする)Bắt tay
- 選手(せんしゅ)Người chơi (trong trò chơi)
- 手話(しゅわ)Ngôn ngữ cử chỉ
- 上手な(じょうずな)Khéo léo
- 手紙(てがみ)Thư
- 手帳(てちょう)Sổ tay
- 手伝う(てつだう)Giúp đỡ
- 手前(てまえ)Trước mặt mình, bên này
- お手洗い(おてあらい)Phòng vệ sinh
- 手綱(たづな)Dây cương
- 下手な(へたな)Không khéo léo