Số nét
3
Cấp độ
JLPTN5
Bộ phận cấu thành
- 扌
Hán tự
THỦ
Nghĩa
Tay.
Âm On
シュ
Âm Kun
Đồng âm
手取首受次輸収授守秋樹書束刺趣殊酬暑署狩庶獣雌且曙萩恕此狙殳黍鼠薯恣
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Tay. Một dạng của bộ “thủ” 手. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
扌
- 1)Tay. Một dạng của bộ “thủ” 手.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 手扎扏扔㧄扐扖㧅打扑払扒㧃托扣扚扡扦扫㧈扛扨扜扢执
VÍ DỤ PHỔ BIẾN