Số nét
11
Cấp độ
JLPTN3, N2
Bộ phận cấu thành
- 探
- 扌罙
- 扌㓁木
- 扌冖儿木
- 扌
Hán tự
THAM, THÁM
Nghĩa
Tìm kiếm
Âm On
タン
Âm Kun
さぐ.る さが.す さ.がす
Đồng âm
参審深沈惨甚貪
Đồng nghĩa
捜調究訪
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Tìm tòi. Tìm xa. Thử. Dò xét. Hỏi thăm. Tìm kiếm. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Thám 探 hiểm hang 穴 và tay 扌 tìm thấy cái cây 木.
Tìm kiếm tay chân treo trên cây
Tìm kiếm chân tay của nhà thám hiểm trên cây
Tay mò mẫm tìm cái CÂY dưới vực
Dùng tay tìm kiếm cái chân bị che bởi cái khăn treo trên cây
Tay thám hiểm tìm cây quý dưới lỗ
Tay (扌) cầm cây (木) chọt vào hang (穴) để thám thính
Tay cầm cây gậy chân đi trong đêm kiếm cái cây
- 1)Tìm tòi.
- 2)Tìm xa. Như tham bản cầu nguyên [探本窮源] thăm đến gốc tìm đến nguồn.
- 3)Thử. Như tham vấn khẩu khí [探問口氣] hỏi thử khẩu khí xem sao.
- 4)Dò xét. Như khuy tham [窺探] thăm dòm, trinh tham [偵探] rình xét, v.v.
- 5)Hỏi thăm. Như tham thân [探視] thăm người thân, tham hữu [探友] thăm bạn.
- 6)Tìm kiếm. Như tham mai [探梅] tìm kiếm mơ, tham hoa [探花] tìm kiếm hoa, v.v. $ Ta quen đọc là thám.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
人探し | ひとさがし | sự tìm kiếm người |
内探 | ないたん | Sự điều tra bí mật |
手探り | てさぐり | sự dò dẫm; sự mò mẫm |
探す | さがす | kiếm; lục lọi; lục soát; tìm |
探る | さぐる | sờ thấy; mò thấy; dò ra |
Ví dụ Âm Kun
探る | さぐる | THAM | Sờ thấy |
伺い探る | うかがいさぐる | TÝ THAM | Tới gián điệp ở ngoài |
窺い探る | うかがいさぐる | THAM | Tới gián điệp ở ngoài |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
探す | さがす | THAM | Kiếm |
外を探す | そとをさがす | NGOẠI THAM | Tới sự tìm kiếm chỗ khác |
仕事を探す | しごとをさがす | Kiếm việc | |
職を探す | しょくをさがす | CHỨC THAM | Tới sự săn lùng một công việc |
方法を探す | ほうほうをさがす | Kiếm cách | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
探査 | たんさ | THAM TRA | Sự điều tra |
探知 | たんち | THAM TRI | Tìm kiếm |
内探 | ないたん | NỘI THAM | Sự điều tra bí mật |
厳探 | げんたん | NGHIÊM THAM | Sự ráo riết tìm kiếm |
探偵 | たんてい | THAM TRINH | Sự trinh thám |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 深採授掃梭帶揮揀揉椌棠喨桃党涜挽椶椹痲栄
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 探究する(たんきゅうする)Nghiên cứu
- 探検する(たんけんする)Khám phá
- 探る(さぐる)Tìm kiếm
- 探す(さがす)Tìm kiếm
- 職探し(しょくさがし)Tìm việc