Số nét
11
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 措
- 扌昔
- 扌龷日
- 扌卄一日
- 扌一丨丨一日
Hán tự
THỐ, TRÁCH
Nghĩa
Bỏ, đặt để
Âm On
ソ
Âm Kun
お.く
Đồng âm
土寿粗錯吐沢宅責択咋
Đồng nghĩa
置擺割捨除断設分別
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Thi thố ra. Bỏ. Bắt tay làm. Liệu. Một âm là trách. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
措
Tay trong cổ tích ngày xưa có nhiều biện pháp thi THỐ
Ngày xưa thi Thố cái gì cũng phải làm bằng Tay chứ làm gì có máy
Thi thố chọn những người tay có thể tạo nên kì tích
Thi THỐ là Biện Pháp THỦ công Ngày Xưa
Người Xưa hay Mượn 借
Tâm Xưa hay Tiếc 惜
Tay Xưa thi thố 措
Tiền Xưa thác loạn 錯
Trúc Xưa ghi quốc Tịch 籍
- 1)Thi thố ra.
- 2)Bỏ. Như hình thố [刑措] nghĩa là bỏ không dùng hình phạt nữa.
- 3)Bắt tay làm. Như thố thủ bất cập [措手不及] ra tay không kịp.
- 4)Liệu. Như trù thố [籌措] toan liệu, thố biện [措辦] liệu biện, v.v.
- 5)Một âm là trách. Bắt kẻ trộm.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
措置 | そち | biện pháp |
KANJ TƯƠNG TỰ
- 惜捶晢普提晉捍捏暄指拱醋押昔昊担抽抻亘掲
VÍ DỤ PHỔ BIẾN