Số nét
12
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 提
- 扌是
- 扌日一龰
Hán tự
ĐỀ, THÌ, ĐỂ
Nghĩa
Mang, cầm
Âm On
テイ チョウ ダイ
Âm Kun
さ.げる
Đồng âm
的題第低締底折邸弟抵帝堤逓悌諦栃時市氏示始施視試是詩矢侍蒔尸豕柿屎
Đồng nghĩa
持抱手腕
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Nâng lên, nâng đỡ, phàm dắt cho lên trên, kéo cho tiến lên đều gọi là đề. Kéo dậy. Quan đề. Bày ra, kể ra. Một âm là thì. Một âm nữa là để. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
提
Chạy một ngày để đến dơ tay đề cử
Dưới TRỜI nắng chang chang TAY + CHÂN đang ĐỀ xe máy
đôi TAY của hắn chuyên đi sờ mó phụ nữ làm chuyện THỊ phi ĐỀ nghị chừng trị hắn thật nặng...
Giơ Tay hô hào cả Ngày Chạy khắp nơi để kêu gọi ĐỀ cử
THỦ tướng ra chỉ THỊ , ĐỀ thi học sinh bị hoãn
- 1)Nâng lên, nâng đỡ, phàm dắt cho lên trên, kéo cho tiến lên đều gọi là đề. Như đề huề [提攜] dắt díu, đề bạt [提拔] cất nhắc, v.v.
- 2)Kéo dậy. Như đề tê [提撕] xách dậy, nhấc dậy.
- 3)Quan đề. Như đề đốc [提督] quan đề đốc, đề tiêu [提標] lính dưới dinh quan đề đốc, v.v.
- 4)Bày ra, kể ra. Như trùng đề [重提] nhắc lại sự cũ, bất đề [不提] chẳng nhắc lại nữa.
- 5)Một âm là thì. Đàn chim xum họp.
- 6)Một âm nữa là để. Dứt ra, ném vào.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
前提 | ぜんてい | tiền đề; tiên đề |
大前提 | だいぜんてい | tiền đề chính; nguyên tắc |
手提 | てさげ | túi xách |
手提げ | てさげ | Túi xách |
提げる | さげる | cầm trong tay; mang theo; treo lên |
Ví dụ Âm Kun
提げる | さげる | ĐỀ | Cầm trong tay |
ランプを提げる | らんぷをさげる | Xách đèn | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
菩提 | ぼだい | BỒ ĐỀ | Bồ đề |
菩提寺 | ぼだいじ | BỒ ĐỀ TỰ | Một có miếu gia đình |
菩提心 | ぼだいしん | BỒ ĐỀ TÂM | Tâm Bồ đề |
菩提樹 | ぼだいじゅ | BỒ ĐỀ THỤ | Bồ đề |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
提示 | ていじ | ĐỀ KÌ | Sự biểu diễn |
提訴 | ていそ | ĐỀ TỐ | Sự đưa ra kiện |
提議 | ていぎ | ĐỀ NGHỊ | Lời đề nghị |
提起 | ていき | ĐỀ KHỞI | Đề khởi |
前提 | ぜんてい | TIỀN ĐỀ | Tiền đề |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
提灯 | ちょうちん | ĐỀ ĐĂNG | Đèn lồng |
提灯持ち | ちょうちんもち | ĐỀ ĐĂNG TRÌ | Người mang đèn lồng |
盆提灯 | ぼんちょうちん | BỒN ĐỀ ĐĂNG | Đèn lồng liên hoan bon |
赤提灯 | あかちょうちん | XÍCH ĐỀ ĐĂNG | Đèn lồng dán bằng giấy đỏ |
弓張り提灯 | ゆみはりちょうちん | Dán giấy đèn lồng với tạo dáng mũi tàu (cung) điều khiển | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 堤寔匙捷措晢掟捍捏指是醍押担抽抻揚揀摸搨
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 前提(ぜんてい)Tiền đề
- 提案する(ていあんする)Cầu hôn
- 提示する(ていじする)Trưng bày, gợi ý
- 提出する(ていしゅつする)Nộp
- 提供する(ていきょうする)Cung cấp [vt]
- 提議する(ていぎする)Đề xuất chủ đề
- 提携する(ていけいする)Hợp tác, liên kết với
- 提げる(さげる)Cầm trên tay
- *提灯(ちょうちん)Đèn lồng