Số nét
6
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 曲
- 日廾
Hán tự
KHÚC
Nghĩa
Khúc, đoạn
Âm On
キョク
Âm Kun
ま.がる ま.げる くま
Đồng âm
Đồng nghĩa
屈段部
Trái nghĩa
直
Giải nghĩa
Cong, lẽ không được thẳng cứng gọi là khúc. Ủy khúc, chỗ cong queo chật hẹp. Uyển chuyển. Khúc nhạc. Chỗ bẻ cong. Việc nhỏ, thiên một bên. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Kẻ vở ra 6 ô để viết khúc (曲) nhạc
Cắt cái bánh chưng làm 6 khúc
CHẤP TAY hướng về mặt trời tấu KHÚC nhạc
Kẻ quyển vở thành 6 khúc rồi rồi viết khúc nhạc
MIỆNG vừa lẩm nhẩm vừa CHẮP TAY hát KHÚC NHẠC ố ố la la ĐƯỜNG CONG đó mà
Khúc nhạc từ đài cát xét hai râu.
Đi qua cánh đồng rồi rẽ ở khúc phía trước
- 1)Cong, lẽ không được thẳng cứng gọi là khúc.
- 2)Ủy khúc, chỗ cong queo chật hẹp. Như hương khúc [鄉曲] chỗ làng xóm nhỏ hẹp, tâm khúc [心曲] cái chất chứa ở trong lòng (khúc lòng).
- 3)Uyển chuyển. Như khúc vi chi thuyết [曲為之說] uyển chuyển nói hộ.
- 4)Khúc nhạc.
- 5)Chỗ bẻ cong. Như hà khúc [河曲] chỗ khúc sông uốn cong.
- 6)Việc nhỏ, thiên một bên.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
交声曲 | こうせいきょく | Cantata (âm nhạc) |
交響曲 | こうきょうきょく | khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng |
作曲 | さっきょく | sự sáng tác (nhạc) |
作曲家 | さっきょくか | Người sáng tác; nhà soạn nhạc |
作曲者 | さっきょくしゃ | Người sáng tác |
Ví dụ Âm Kun
曲げる | まげる | KHÚC | Bẻ cong |
折り曲げる | おりまげる | Tới chỗ uốn | |
折曲げる | おりまげる | CHIẾT KHÚC | Tới chỗ uốn |
捩じ曲げる | ねじまげる | Vặn cong | |
捻じ曲げる | ねじまげる | Xoắn | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
曲がる | まがる | KHÚC | Cúi |
折れ曲がる | おれまがる | Tới chỗ uốn sau và về phía trước | |
左に曲がる | ひだりにまがる | Tới sự quay tới trái | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
古曲 | こきょく | CỔ KHÚC | Âm nhạc thời cổ đại |
委曲 | いきょく | ỦY KHÚC | Chi tiết |
悲曲 | ひきょく | BI KHÚC | Thơ sầu |
戯曲 | ぎきょく | HÍ KHÚC | Kịch |
曲々 | きょく々 | KHÚC | Những xó xỉnh |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 旧旦昌日晋曹晶旭曳旨旬早亘児但旱汨甲申由
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 曲名(きょくめい)Tên bài hát
- 曲線(きょくせん)Đường cong
- 名曲(めいきょく)Bài hát nổi tiếng
- 新曲(しんきょく)Bài hát mới
- 作曲家(さっきょくか)Nhà soạn nhạc
- 作曲する(さっきょくする)Soạn, biên soạn
- 曲げる(まげる)Uốn cong [vt]
- 曲がる(まがる)Rẽ [vi]
- 曲り角(まがりかど)Góc