Số nét
6
Cấp độ
JLPTN4
Bộ phận cấu thành
- 有
- 月
Hán tự
HỮU, DỰU
Nghĩa
Có, sở hữu, tồn tại, xảy ra
Âm On
ユウ ウ
Âm Kun
あ.る
Đồng âm
右友休又侑宥祐佑猶柚
Đồng nghĩa
在持差残
Trái nghĩa
無
Giải nghĩa
Có. Lấy được. Đầy đủ. Lời nói trợ từ. Một âm là dựu. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Mặt trăng (月) thì có, nhưng không thể chạm vào được.
Sở HỮU e Nguyệt 10 năm
Em NGUYỆT thích ăn quả NA
Nguyệt sở hữu quả na
Em nghe nói, chữ này gồm 2 bộ, THỦ và NHỤC. Thời xa xưa, trong TAY có THỊT đã là người giàu có.
Dùng TAY PHẢI che MIỆNG để rước chị NGUYỆT về --» để SỞ HỮU (chị Nguyệt không thích mấy đứa nói nhiều)
- 1)Có.
- 2)Lấy được.
- 3)Đầy đủ.
- 4)Lời nói trợ từ. Như nhà Ngu gọi là hữu Ngu [有虞].
- 5)Một âm là dựu. Như thập dựu ngũ niên [十有五年] lại 15 năm.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
享有 | きょうゆう | sự được hưởng; hưởng; được hưởng |
保有権 | ほゆうけん | quyền bắt giữ |
共有 | きょうゆう | sự sở hữu công cộng; sự công hữu |
占有 | せんゆう | sự sở hữu riêng; tài sản riêng; sự chiếm hữu |
含有 | がんゆう | sự chứa đựng; chứa đựng; sự bao hàm; bao hàm; chứa |
Ví dụ Âm Kun
有る | ある | HỮU | Có |
価値有る | かちある | GIÁ TRỊ HỮU | Có giá trị lớn |
実の有る | みのある | THỰC HỮU | Chung thủy |
幸有る | さちある | HẠNH HỮU | Sự hữu hạnh |
有るべき | あるべき | HỮU | Lý tưởng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
保有 | ほゆう | BẢO HỮU | Quyền sở hữu |
具有 | ぐゆう | CỤ HỮU | Sự sẵn sàng |
固有 | こゆう | CỐ HỮU | Cái vốn có |
富有 | ふゆう | PHÚ HỮU | Giàu |
市有 | しゆう | THỊ HỮU | Thành phố sở hữu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
希有 | けう | HI HỮU | Hiếm có |
有卦 | うけ | HỮU QUÁI | Vận may tốt |
有無 | うむ | HỮU VÔ | Sự có hay không có |
保有 | ほゆう | BẢO HỮU | Quyền sở hữu |
具有 | ぐゆう | CỤ HỮU | Sự sẵn sàng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 胙肱肴侑郁宥囿胚陏淆在丞成存肌肋肝希肖杖
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 有料(ゆうりょう)Thu phí
- 有名な(ゆうめいな)Nổi tiếng
- 有力な(ゆうりょくな)Có ảnh hưởng, mạnh mẽ
- 有利な(ゆうりな)Thuận lợi
- 有望な(ゆうぼうな)Hứa hẹn
- 有害な(ゆうがいな)Có hại
- 有意義な(ゆういぎな)Đáng giá
- 所有する(しょゆうする)Sở hữu
- 有無(うむ)Có mặt hay vắng mặt
- 有る(ある)Ứng xử
- 有り難う(ありがとう)Cảm ơn