Số nét
7
Cấp độ
JLPTN5
Bộ phận cấu thành
- 来
- 米
Hán tự
LAI, LÃI
Nghĩa
Sự tới,đến
Âm On
ライ タイ
Âm Kun
く.る きた.る きた.す き.たす き.たる き こ きた.す き.たす き.たる き こ
Đồng âm
頼瀬吏
Đồng nghĩa
到至着入
Trái nghĩa
去往行
Giải nghĩa
Giản thể của chữ 來 Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Mang 10 (THẬP 十) cân gạo (MỄ 米) lai (LAI 来) ra chợ bán
Góc Nhìn: có 10 cân (十 THẬP) Gạo (米 MỄ).
==> đem ĐẾN (来) chợ để bán.
Tương lai còn 1 hạt gạo
Thu hoặc lúa gạo 米 vào tháng 10 十
Lai láng đem Mười cân Gạo Đến chợ bán.
TƯƠNG LAI (来) còn 1 HẠT GẠO (米), nhưng vẫn đem 1 HẠT GẠO (米) ĐẾN (来) khắp nơi.
Đến tháng 10 thì đi gặt lúa
Đến (来) tháng giêng (一) thì đi giã gạo (米)
- 1)Giản thể của chữ 來
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
さ来週 | さらいしゅう | tuần sau nữa |
以来 | いらい | kể từ đó; từ đó; sau đó |
元来 | がんらい | từ trước đến nay; vốn dĩ |
入来 | にゅうらい | Sự viếng thăm; sự đến thăm |
再来年 | さらいねん | năm sau nữa; hai năm nữa |
Ví dụ Âm Kun
来す | きたす | LAI | Gây nên |
来たす | きたす | LAI | Tới nguyên nhân |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
ご来光 | ごらいこう | LAI QUANG | (mọc) lên mặt trời |
御来光 | ごらいこう | NGỰ LAI QUANG | Mặt trời mọc |
持って来い | もってこい | Chỉ là phải(đúng) | |
未来指向 | みらいしこう | VỊ LAI CHỈ HƯỚNG | Hướng tương lai |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
来たる | きたる | LAI | Để đến |
来る | きたる | LAI | Đến |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
来たる | きたる | LAI | Để đến |
来る | きたる | LAI | Đến |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
来す | きたす | LAI | Gây nên |
来たす | きたす | LAI | Tới nguyên nhân |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
来る | くる | LAI | Đến |
来る日 | くるひ | LAI NHẬT | Ngày hôm sau |
来る年 | くるとし | LAI NIÊN | Năm tới |
ぴんと来る | ぴんとくる | Nhận biết qua trực giác | |
やって来る | やってくる | Đến | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
お出来 | おでき | XUẤT LAI | Ghẻ chốc |
不出来 | ふでき | BẤT XUẤT LAI | Xấu làm việc |
出来る | できる | XUẤT LAI | Có thể |
出来値 | できね | XUẤT LAI TRỊ | Giá bán |
往き来 | ゆきき | VÃNG LAI | Đường cái |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
以来 | いらい | DĨ LAI | Kể từ đó |
古来 | こらい | CỔ LAI | Tử biệt |
夜来 | やらい | DẠ LAI | Đêm qua |
家来 | けらい | GIA LAI | Gia nhân |
帰来 | きらい | QUY LAI | Sự điều hướng lại |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 莱未妹沫味昧杭抹枅茉柿柬末校桟桧桍眛秣梼
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 来月(らいげつ)Tháng tiếp theo
- 来週(らいしゅう)Tuần tới
- 来年(らいねん)Năm sau
- 未来(みらい)Tương lai
- 将来(しょうらい)Tương lai
- 以来(いらい)Từ
- 来日する(らいにちする)Thăm Nhật Bản
- 来る(くる)Đến
- 来す(きたす)Gây ra