Số nét
9
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 架
- 加木
- 力口木
Hán tự
GIÁ
Nghĩa
Cái giá, cái kệ
Âm On
カ
Âm Kun
か.ける か.かる
Đồng âm
者家加価夏仮稼斜嫁遮茄椰耶嘉伽這
Đồng nghĩa
棚
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cái giá. Gác. Đặt điều vu vạ. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
架
Tham GIA trồng CÂY để góp phần làm gia tăng GIÁ trị của cuộc sống...
Gia tăng thêm cây làm giá đỡ
Cái giá đc gia công từ gỗ
Cái giá đỡ được 追加 thêm 木 để cho chắc chắn hơn
Gia công Gỗ thành cái Giá
- 1)Cái giá. Như y giá [衣架] cái giá mắc áo, thư giá [書架] cái giá sách, v.v.
- 2)Gác. Như trụ thượng già lương [桂上架樑] gác xà trên cột.
- 3)Đặt điều vu vạ. Như giá họa [架禍] đặt điều vu họa cho người.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
刀架 | とうか | giá treo gươm; giá để đao |
十字架 | じゅうじか | cây thánh giá; dấu chữ thập; thập tự giá |
後架 | こうか | nhà vệ sinh |
担架 | たんか | cái cáng |
書架 | しょか | giá sách; va li đựng sách |
Ví dụ Âm Kun
架ける | かける | GIÁ | Treo lên |
電線を架ける | でんせんをかける | Để đặt một dây | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
架かる | かかる | GIÁ | Đặt lên giá |
川に架かる橋 | かわにかかるはし | Bắc cầu qua trải qua một dòng sông | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
画架 | がか | HỌA GIÁ | Giá vẽ |
刀架 | とうか | ĐAO GIÁ | Giá treo gươm |
後架 | こうか | HẬU GIÁ | Nhà vệ sinh |
懸架 | けんか | HUYỀN GIÁ | Sự treo ((của) một xe ô tô) |
担架 | たんか | ĐAM GIÁ | Cái cáng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 勅枷枯柘保柯枴枳枸珈格桔桐痂茄迦劼梧梠杏
VÍ DỤ PHỔ BIẾN