Số nét
12
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 植
- 木直
Hán tự
THỰC, TRĨ
Nghĩa
Trồng cây, thực vật
Âm On
ショク
Âm Kun
う.える う.わる
Đồng âm
実式食識束熟塾殖淑叔拭治持知置値池遅致稚智馳夂豸緻痔
Đồng nghĩa
木森林菜花
Trái nghĩa
物
Giải nghĩa
Các loài có rễ. Giồng (trồng). Cắm, tựa. Phù thực, vun giồng cho con em đông đúc khá giả gọi là bồi thực [培植]. Cái dõi cửa. Một âm là trĩ. Chức coi xét. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Trực 直 tiếp kiểm tra cây 木 sau khi trồng 植.
Trực tiếp trồng cây
TRỰC tiếp trồng THỰC vật, không chăn nuôi
ở trên CÂY có MƯỜI con MẮT nhìn xuống một người đang NGỒI ở dưới đất, thù THỰC sự đáng sợ.
Tổng hợp cho anh em.
置: Trí
真: Chân
植: Thực
直: Trực
県: Huyện
值: Trị
TRỰC tiếp trồng CÂY làm ra THỰC vật
Trồng cây cho Thẳng thắn ( TRỰC)
- 1)Các loài có rễ. Như thực vật [植物] các cây cỏ.
- 2)Giồng (trồng). Như chủng thực [種植] giồng giọt, trồng tỉa.
- 3)Cắm, tựa. Luận ngữ [論語] : Thực kỳ trượng nhi vân [植其杖而芸] (Vi tử [微子]) Chống gậy xuống đất rồi cào cỏ.
- 4)Phù thực, vun giồng cho con em đông đúc khá giả gọi là bồi thực [培植].
- 5)Cái dõi cửa.
- 6)Một âm là trĩ. Cái cột treo né tằm.
- 7)Chức coi xét.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
入植 | にゅうしょく | sự nhập cư |
動植物 | どうしょくぶつ | động thực vật |
植える | うえる | trồng (cây); gieo hạt |
植わる | うわる | được trồng; trồng; mọc |
植木 | うえき | cây trồng |
Ví dụ Âm Kun
植える | うえる | THỰC | Trồng (cây) |
木を植える | きをうえる | Trồng cây | |
稲を植える | いなをうえる | Cấy lúa | |
苗を植える | なえをうえる | Cấy mạ | |
野菜を植える | やさいをうえる | Trồng rau | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
植わる | うわる | THỰC | Được trồng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
仮植 | かしょく | GIẢ THỰC | Sự trồng tạm (thực vật) |
扶植 | ふしょく | PHÙ THỰC | Hỗ trợ |
植字 | しょくじ | THỰC TỰ | Xếp chữ |
植皮 | しょくひ | THỰC BÌ | Vỏ cây |
移植 | いしょく | DI THỰC | Sự cấy ghép |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 槙湘殖悳廂渣置睥稙想埴構真値瞋枯査相柤霜
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 植物(しょくぶつ)Thực vật, thảm thực vật
- 植物園(しょくぶつえん)Thảo Cầm Viên
- 植民地(しょくみんち)Thuộc địa
- 臓器移植(ぞうきいしょく)Cấy ghép nội tạng
- 移植する(いしょくする)Cấy ghép
- 入植する(にゅうしょくする)Định cư, nhập cư
- 植える(うえる)Trồng, mọc [vt]
- 植木(うえき)Cây bụi sân vườn, cây trồng trong chậu
- 田植え(たうえ)Trồng lúa
- 植わる(うわる)Được trồng [vi]