Số nét
13
Cấp độ
JLPTN4
Bộ phận cấu thành
- 楽
- 白木
- 木
Hán tự
LẠC, NHẠC
Nghĩa
Lạc thú, âm nhạc, thoải mái, dễ chịu
Âm On
ガク ラク ゴウ
Âm Kun
たの.しい たの.しむ この.む
Đồng âm
落絡酪岳
Đồng nghĩa
音調和
Trái nghĩa
憂苦
Giải nghĩa
An lạc, lạc thú, âm nhạc. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Đàn trắng (BẠCH 白) làm từ gỗ (MỘC 木) phát ra 4 tiếng nghe âm nhạc (楽) rất vui vẻ
Thứ màu trắng (BẠCH) làm từ gỗ (MỘC) phát ra 4 tiếng nghe ÂM NHẠC rất VUI VẺ
Bắc Trung Quốc xưa cuối đông giá rét cây cối cạnh nhà tuyết phủ trắng phau, khi con người bắt đầu treo lên cây đó những chiếc chuông gió phát ra những âm thanh thật vui tai củng là lúc báo hiệu mùa xuân sắp tới, mùa của những lễ hội, các thú vui hoan lạc
Khi MẶT TRỜI lên trên đỉnh ngọn CÂY tỏa ra nhiều ánh nắng cũng là lúc chúng ta về nhà nghỉ trưa tận hưởng LẠC thú
Trồng cây màu trắng để tìm thú vui an lạc
楽: thoải mái
音楽: âm nhạc
- 1)An lạc, lạc thú, âm nhạc.
- 2)music, comfort, ease
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
交響楽 | こうきょうがく | nhạc giao hưởng |
享楽 | きょうらく | sự hưởng lạc; sự hưởng thụ; hưởng thụ; hưởng lạc |
器楽 | きがく | nhạc khí |
娯楽 | ごらく | du hý; sự giải trí; trò giải trí; sự tiêu khiển; sự vui chơi |
娯楽場 | ごらくじょう | nơi giải trí |
Ví dụ Âm Kun
楽しい | たのしい | LẠC | Dí dỏm |
楽しい思い出 | たのしいおもいで | Kí ức vui vẻ | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
楽しむ | たのしむ | LẠC | Chơi |
〜を楽しむ | 〜をたのしむ | Thưởng thức | |
映画を楽しむ | えいがをたのしむ | Thưởng thức một bộ phim | |
談話を楽しむ | だんわをたのしむ | Vui miệng | |
幸福を楽しむ | こうふくをたのしむ | Hưởng phúc (hưởng phước) | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
和楽 | わらく | HÒA LẠC | Âm nhạc Nhật Bản |
娯楽 | ごらく | NGU LẠC | Du hý |
快楽 | けらく | KHOÁI LẠC | Lạc thú |
愉楽 | ゆらく | DU LẠC | Sự thoải mái |
楽な | らくな | LẠC | Dễ chịu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
伎楽 | ぎがく | KĨ LẠC | Âm nhạc cổ xưa |
古楽 | こがく | CỔ LẠC | Âm nhạc cổ xưa |
器楽 | きがく | KHÍ LẠC | Nhạc khí |
楽士 | がくし | LẠC SĨ | Nhạc sĩ |
楽屋 | がくや | LẠC ỐC | Phòng phục trang |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 檪爍轢鑠楷楾皙棉樂習栢桃栩柏櫟擽礫摺慴榻
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 楽器(がっき)Nhạc cụ
- 音楽(おんがく)Âm nhạc
- 楽な(らくな)Thoải mái
- 楽園(らくえん)Thiên đường
- 楽観する(らっかんする)Lạc quan
- 楽観的な(らっかんてきな)Lạc quan
- 楽しい(たのしい)Vui vẻ
- 楽しみ(たのしみ)Sự hưởng thụ
- 楽しむ(たのしむ)Tận hưởng chính mình