Số nét
8
Cấp độ
JLPTN4
Bộ phận cấu thành
- 歩
- 止少
- 止小丿
Hán tự
BỘ
Nghĩa
Đi bộ, bước
Âm On
ホ ブ フ
Âm Kun
ある.く あゆ.む あるく
Đồng âm
部補捕簿怖布哺
Đồng nghĩa
步徒途行旅移巡遊走往
Trái nghĩa
Giải nghĩa
MẸO NHỚ NHANH
Dừng (CHỈ 止) lại chút (THIỂU 少) rồi tiếp tục dạo bộ (BỘ 歩)
Đi 歩 một vài 少 bước nhỏ rồi dừng lại 止 ấy là đi bộ.
Đi BỘ 歩 nếu thấy mệt thì DỪNG lại 止 nghỉ ngơi một chút 少 nhé
CHỈ THIẾU đi bộ
Trên ĐƯỜNG 道 ai cũng cấm đầu cấm CỔ 首 chạy ĐI XA 廴
Thừa xưa thương đi ngựa , thỉnh thoảng phải dừng lại 止 một chút 少 để cho ngựa ĐI BỘ để lấy lại sức chạy tiếp .
Dừng lại một chút rồi đi bộ tiếp
Đi bộ lúc nào cũng nói.. chỉ thiếu chút nữa là tới nhà rồi
- 1)Bộ hành,
- 2)Tiến bộ
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
一歩 | いっぽ | bước; bước chân -adv, n; một bước |
並み歩 | なみあし | Nhịp chân trung bình (tốc độ) |
初歩 | しょほ | sơ bộ; sơ cấp |
徐歩 | じょほ | sự đi bộ chầm chậm; sự tản bộ |
徒歩 | とほ | sự đi bộ |
Ví dụ Âm Kun
歩む | あゆむ | BỘ | Đi |
時代と共に歩む | じだいとともにあゆむ | Tới sự chuyển động cùng với thời báo | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
歩く | あるく | BỘ | Đi bộ |
出歩く | であるく | XUẤT BỘ | Để đi ra ngoài |
伸し歩く | のしあるく | THÂN BỘ | Đi nghênh ngang |
売り歩く | うりあるく | MẠI BỘ | Bán dạo |
持ち歩く | もちあるく | TRÌ BỘ | Mang đi theo |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
健歩 | けんふ | KIỆN BỘ | Người đi bộ tốt |
打ち歩 | うちふ | ĐẢ BỘ | (một) tiền thưởng |
敵歩 | てきふ | ĐỊCH BỘ | Những đối thủ cầm đồ |
歩を突く | ふをつく | BỘ ĐỘT | Tới sự tiến bộ một đồ cầm cố |
歩一歩 | ふいちほ | BỘ NHẤT BỘ | Từng bước từng bước |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
日歩 | ひぶ | NHẬT BỘ | Lợi tức theo ngày |
反歩 | たんぶ | PHẢN BỘ | Một phần thứ mười hecta |
歩合 | ぶあい | BỘ HỢP | Tỉ suất |
歩引き | ぶびき | BỘ DẪN | Chiết khấu |
歩留まり | ぶどまり | BỘ LƯU | Sản lượng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
地歩 | ちほ | ĐỊA BỘ | Một có đứng |
徒歩 | とほ | ĐỒ BỘ | Sự đi bộ |
歩度 | ほど | BỘ ĐỘ | Bước chân |
歩武 | ほぶ | BỘ VŨ | Một bước |
初歩 | しょほ | SƠ BỘ | Sơ bộ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 捗渉陟歳杪毟炒省祢秒歪眇沙抄妙劣雀鈔尓少
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 歩道(ほどう)Đường đi bộ
- 歩調(ほちょう)Tốc độ (đi bộ)
- 歩行者(ほこうしゃ)Đi bộ
- 徒歩(とほ)Đi bộ [n.]
- 初歩(しょほ)Tiểu học
- 散歩する(さんぽする)Đi dạo
- 進歩する(しんぽする)Tiến bộ
- 歩合(ぶあい)Tỷ lệ
- 歩(ふ)Cầm đồ (trong cờ vua hoặc shogi)
- 歩く(あるく)Đi bộ
- 歩む(あゆむ)Đi bộ