Số nét
7
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 決
- 氵夬
Hán tự
QUYẾT
Nghĩa
Nhất quyết
Âm On
ケツ
Âm Kun
き.める ~ぎ.め き.まる さ.く
Đồng âm
亅
Đồng nghĩa
断必
Trái nghĩa
疑信
Giải nghĩa
Khơi, tháo. Vỡ đê. Xử chém (trảm quyết). Quyết đoán. Nhất quyết. Cắn. Dứt, quyết liệt. Dị dạng của chữ [决]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
![Giải Nghĩa kanji 決](https://www.tiengnhatdongian.com/wp-content/uploads/kanji-img/kanji5355-636554925230793572.jpg)
Quyết (決) tâm tiêu diệt thuỷ (THỦY氵) quái (QUÁI 夬)
Quái vật quyết định đi tắm
QUYẾT định xả NƯỚC
Quyết định 決定 xả nước 水 vào hang động giết chết con yêu quái 夬 ở trong
Quyết định đi giết thủy quái
- 1)Khơi, tháo.
- 2)Vỡ đê.
- 3)Xử chém (trảm quyết). Như xử quyết [處決] xử tử.
- 4)Quyết đoán.
- 5)Nhất quyết. Như quyết ý [決意], quyết tâm [決心], v.v.
- 6)Cắn.
- 7)Dứt, quyết liệt.
- 8)Dị dạng của chữ [决].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
不決断 | ふけつだん | trù trừ |
先決 | せんけつ | sự quyết định trước; sự định trước; việc ưu tiên hàng đầu; điều kiện tiên quyết |
判決 | はんけつ | định án; phán quyết; quyết định của toà; tuyên án |
判決文 | はんけつぶん | bản án |
判決書 | はんけつしょ | bản án |
Ví dụ Âm Kun
決める | きめる | QUYẾT | Ấn định |
取り決める | とりきめる | Để làm thỏa thuận | |
最後決める | さいごきめる | Quyết định cuối cùng | |
心を決める | こころをきめる | Quyết tâm làm gì | |
自分で決める | じぶんできめる | Để quyết định bởi chính mình | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
解決策 | かいけつさく | GIẢI QUYẾT SÁCH | Sự thay thế lên sơ đồ |
政策決定 | せいさくけってい | CHÁNH SÁCH QUYẾT ĐỊNH | Chính sách làm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
決まる | きまる | QUYẾT | Quyết |
決る | きまる | QUYẾT | Để (thì) đã được giải quyết |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
位置決め | いちぎめ | VỊ TRÍ QUYẾT | Đăng ký |
独り決め | ひとりぎめ | ĐỘC QUYẾT | Quyết định chuyên quyền |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
可決 | かけつ | KHẢ QUYẾT | Sự chấp nhận |
否決 | ひけつ | PHỦ QUYẾT | Sự phủ quyết |
既決 | きけつ | KÍ QUYẾT | Đã quyết định |
未決 | みけつ | VỊ QUYẾT | Sự chưa có quyết định |
決意 | けつい | QUYẾT Ý | Quyết ý |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 快抉袂訣湊夬渓渕鴃扶芙佚泱券奉劵帙决刔洟
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 決定する(けっていする)Quyết định
- 決心する(けっしんする)Quyết tâm làm gì đó
- 解決する(かいけつする)Gỡ rối
- 決断する(けつだんする)Quyết định
- 判決(はんけつ)Quyết định tư pháp
- 決勝戦(けっしょうせん)Trận đấu cuối cùng của một giải đấu
- 決して(けっして)Không bao giờ
- 決める(きめる)Quyết định [vt]
- 決まる(きまる)Được quyết định [vi]