Số nét
8
Cấp độ
JLPTN4
Bộ phận cấu thành
- 注
- 氵主
- 氵丶王
Hán tự
CHÚ
Nghĩa
Rót, đổ, chú ý
Âm On
チュウ
Âm Kun
そそ.ぐ さ.す つ.ぐ
Đồng âm
主株周週諸属祝煮舟朱鋳渚呪丶
Đồng nghĩa
註録意
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Rót, nước chảy rót vào một chỗ gọi là chú. Chuyên chú. Chua, giải thích văn từ gọi là chú. Ghi chép. Phụ thuộc. Cô chú [孤注] đánh liều một cái cho quyết được thua gọi là cô chú. Lắp tên vào dây cung. Giản thể của chữ [註]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Rót nước (氵) cho ông chủ (主) phải chú ý (CHÚ 注) cẩn thận
Chú ý không đổ nước vào ông chủ
Ông chủ CHÚ ý với nước
Chồng (ご主人)主ー ông chủ mà ra nước 氵, phải CHÚ Ý 注
Chú Ý rót Nước cho ông Chủ phải cẩn thận.
NƯỚC dâng cho CHỦ --» cần phải RÓT một cách CHÚ Ý và GHI CHÚ chép hằng ngày
Rót nước cho ông chủ phải chú ý
- 1)Rót, nước chảy rót vào một chỗ gọi là chú.
- 2)Chuyên chú. Như chú ý [注意] để hết ý vào, chú mục [注目] để mắt nhìn kỹ, v.v.
- 3)Chua, giải thích văn từ gọi là chú. Thông dụng chữ chú [註].
- 4)Ghi chép. Như khởi cư chú [起居注], cổ kim chú [古今注] đều là sách ghi chép chuyện cũ cả.
- 5)Phụ thuộc. Như phụ chú [附注] chua phụ vào dưới nguyên văn chua thêm ý mình vào.
- 6)Cô chú [孤注] đánh liều một cái cho quyết được thua gọi là cô chú. Tục gọi một tôn là nhất chú [一注].
- 7)Lắp tên vào dây cung.
- 8)Giản thể của chữ [註].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
不注意 | ふちゅうい | coi nhẹ; coi thường; không chú ý; sự coi nhẹ; sự coi thường; sự sơ suất |
再注文 | さいちゅうもん | đơn hàng lặp lại |
原注 | げんちゅう | ghi chú gốc |
注ぐ | そそぐ | đổ; chảy |
注す | さす | dội; thêm vào; rót vào |
Ví dụ Âm Kun
注ぐ | そそぐ | CHÚ | Đổ |
降り注ぐ | ふりそそぐ | HÀNG CHÚ | Trận mưa như trút nước xuống |
酒を注ぐ | さけをそそぐ | TỬU CHÚ | Rót rượu |
力を注ぐ | ちからをそそぐ | LỰC CHÚ | Tập trung một có công sức (trên (về) cái gì đó) |
火に油を注ぐ | ひにあぶらをそそぐ | Thêm dầu vào lửa | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
注ぐ | つぐ | CHÚ | Chuốc |
お酒を注ぐ | おさけをつぐ | Rót rượu | |
注ぐ(水を) | つぐ(みずを) | Xịt | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
注す | さす | CHÚ | Dội |
水を注す | みずをさす | THỦY CHÚ | Ly gián (những người) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
注する | ちゅう | CHÚ | Ghi chú |
付注 | ふちゅう | PHÓ CHÚ | Sự chú giải |
古注 | こちゅう | CỔ CHÚ | Chú thích văn chương hay các sự kiện thời cổ đại |
注意 | ちゅうい | CHÚ Ý | Sự chú ý |
注意する | ちゅうい | CHÚ Ý | Chú ý |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 泳往国宝泝洲柱住汰沢汪汎球註湟玉主閠潤泌
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 注射(ちゅうしゃ)Mũi tiêm
- 注解(ちゅうかい)Giải thích, ghi chú, chú thích
- 脚注(きゃくちゅう)Chú thích cuối trang
- 注目する(ちゅうもくする)Chú ý, xem [vi]
- 注文する(ちゅうもんする)Ra lệnh, yêu cầu [vt]
- 注視する(ちゅうしする)Nhìn chằm chằm vào
- 注意する(ちゅういする)Cẩn thận, coi chừng [vi]
- 発注する(はっちゅうする)Đặt hàng
- 注ぐ(そそぐ)Đổ