Số nét
12
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 湾
- 氵弯
- 氵亦弓
Hán tự
LOAN
Nghĩa
Vịnh, ven biển
Âm On
ワン
Âm Kun
いりえ
Đồng âm
乱
Đồng nghĩa
岸海島港沖汀
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Giản thể của chữ 灣 Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Một người đang đi bộ ven bờ vịnh 湾 hình cánh cung 弓.
Vịnh đài Loan có dòng nước màu đỏ hình vòng Cung
Trong hoàng Cung có vịnh Nước toàn màu Đỏ
Họ DIỆC muốn quay lại Đài Loan (台湾) phải đi theo hình vòng cung bằng đường thuỷ
LOAN cứ tới thág là Nước màu Đỏ chảy ra từ tử CUng thàh VŨNG , VỊNH
Loan đến ngày máu đỏ chảy thành vũng (vịnh)
Dòng nước màu đỏ chảy ven biển đài Loan.
- 1)Giản thể của chữ 灣
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
台湾 | たいわん | Đài Loan |
峡湾 | きょうわん | vịnh hẹp; vịnh nhỏ |
東京湾 | とうきょうわん | Vịnh Tokyo |
海湾 | うみわん | vịnh |
港湾 | こうわん | cảng |
Ví dụ Âm Kun
台湾 | たいわん | THAI LOAN | Đài Loan |
海湾 | うみわん | HẢI LOAN | Vịnh |
港湾 | こうわん | CẢNG LOAN | Cảng |
湾内 | わんない | LOAN NỘI | Bên trong vịnh |
湾口 | わんこう | LOAN KHẨU | Cửa vịnh |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 溺漲沸泓沛淳涼淬漓流涕弯洟霈弦泛渟裟溟滾
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 湾(わん)Vịnh, cửa vào
- 湾内(わんない)Bên trong vịnh
- 湾口(わんこう)Lối vào hoặc cửa vịnh
- 台湾(たいわん)Đài Loan
- 港湾局(こうわんきょく)Chính quyền cảng và bến cảng
- 東京湾(とうきょうわん)Vịnh Tokyo
- 湾曲する(わんきょくする)Đường cong [vi]