Số nét
12
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 登
- 癶豆
Hán tự
ĐĂNG
Nghĩa
Trèo lên, thăng tiến
Âm On
トウ ト ドウ ショウ チョウ
Âm Kun
のぼ.る あ.がる
Đồng âm
当様等党騰灯謄藤痒
Đồng nghĩa
上昇進発
Trái nghĩa
降下
Giải nghĩa
Lên. Chép lên. Kết quả, chín. Ngay. Xin lĩnh nhận của người ta cho cũng gọi là đăng là có kính tôn kính. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Tôi đăng (登) ký bán đậu (豆) trở lại ( BÁT 癶)
ĐĂNG KÝ sẽ được BÁT ĐẬU
8 hạt đậu đi Đăng kí thi leo núi
Lên ăn bát đậu ở hải đăng
Giàu là nhà chỉ có 1 miệng ăn mà có nhiều ruộng
Cuộc thi của con kiến chèo lên quả ĐẬU, thắng sẽ đc ĐĂNG quang
- 1)Lên. Như đăng lâu [登樓] lên lầu.
- 2)Chép lên. Như đăng tái [登載] ghi chép lên sổ.
- 3)Kết quả, chín. Như ngũ cốc bất đăng [五穀不登] (Mạnh Tử [孟子]) năm giống thóc không chín (nói ý mất mùa).
- 4)Ngay. Như đăng thì [登時] tức thì, ngay bấy giờ.
- 5)Xin lĩnh nhận của người ta cho cũng gọi là đăng là có kính tôn kính.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
山登り | やまのぼり | sự leo núi; sự trèo núi; leo núi |
岩登り | いわのぼり | leo núi đá |
滝登り | たきのぼり | sự bơi vượt thác (cá) |
登り口 | のぼりぐち | cửa lên; đường lên |
登る | のぼる | được đưa ra; được đặt ra (trong chương trình); được thăng chức |
Ví dụ Âm Kun
登る | のぼる | ĐĂNG | Được đưa ra |
よじ登る | よじのぼる | ĐĂNG | Leo trèo |
攀じ登る | よじのぼる | ĐĂNG | Tới sự trèo lên |
木に登る | きにのぼる | MỘC ĐĂNG | Leo cây |
駆け登る | かけのぼる | KHU ĐĂNG | Tới sự chạy (lên dốc) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
登科 | とうか | ĐĂNG KHOA | Đi qua dân sự dịch vụ kỳ thi |
登記 | とうき | ĐĂNG KÍ | Sự đăng ký |
先登 | せんとう | TIÊN ĐĂNG | Đứng đầu |
登仙 | とうせん | ĐĂNG TIÊN | Trở thành là một thánh |
登庸 | とうよう | ĐĂNG DONG | Sự phân công |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
登坂 | とさか | ĐĂNG PHẢN | Leo một dốc (ngọn đồi) |
登山 | とざん | ĐĂNG SAN | Sự leo núi |
登科 | とうか | ĐĂNG KHOA | Đi qua dân sự dịch vụ kỳ thi |
登記 | とうき | ĐĂNG KÍ | Sự đăng ký |
登仙 | とうせん | ĐĂNG TIÊN | Trở thành là một thánh |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 発澄嶝燈橙磴證鐙喜痘豊逗荳豈豆凱厨短剴壹彭請錆精蜻靖睛晴情清菁倩青猜静瀞鯖瞎憲靜麺禊
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 登校する(とうこうする)Đi học [vi]
- 登場する(とうじょうする)Nhập, xuất hiện [vi]
- 登録する(とうろくする)Đăng ký, ghi lại
- 登山(とざん)Leo núi
- 登城(とじょう)Tham dự một lâu đài
- 登る(のぼる)Lên, leo lên
- 山登り(やまのぼり)Leo núi
- 登り口(のぼりぐち)Điểm khởi đầu