Số nét
7
Cấp độ
JLPTN4
Bộ phận cấu thành
- 私
- 禾厶
Hán tự
TƯ
Nghĩa
Riêng tư, cá nhân
Âm On
シ
Âm Kun
わたくし わたし
Đồng âm
自四子思資死食字姿修司辞宿寺秀緒似序諮滋飼磁徐詞紫慈囚叙嗣賜伺梓脩須袖覗辻羞恣
Đồng nghĩa
個客主独限秘保密
Trái nghĩa
官公党
Giải nghĩa
Riêng, cái gì không phải là của công đều gọi là tư. Sự bí ẩn, việc bí ẩn riêng của mình không muốn cho người biết gọi là tư. Riêng một. Cong queo. Anh em rể, con gái gọi chồng chị hay chồng em là tư. Bầy tôi riêng trong nhà (gia thần). Các cái thuộc về riêng một nhà. Đi tiểu. Áo mặc thường. Lúc ở một mình. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Đây là lúa do tôi trồng.
禾 Hòa (cây lúa) + 厶 Khư (riêng tư).
Riêng 厶 một mình mình cắt lúa 禾 ở đồng.
=> vừa làm vừa hát bài Tôi (私 TƯ) cô đơn
Cây lúa của riêng tôi . Tôi giữ khư khư
Trúc xinh trúc mọc đầu đình
Đâu như cây lúa một mình là tôi
Tư Nhân giữ Khư khư Lúa.
Cây lúa thứ Tư là do tôi trồng
- 1)Riêng, cái gì không phải là của công đều gọi là tư. Như tư tài [私財] của riêng, tư sản [私產] cơ nghiệp riêng, v.v.
- 2)Sự bí ẩn, việc bí ẩn riêng của mình không muốn cho người biết gọi là tư. Vì thế việc thông gian thông dâm cũng gọi là tư thông [私通].
- 3)Riêng một. Như tư ân [私恩] ơn riêng, tư dục [私慾] (cũng viết là [私欲]) lòng muốn riêng một mình.
- 4)Cong queo.
- 5)Anh em rể, con gái gọi chồng chị hay chồng em là tư.
- 6)Bầy tôi riêng trong nhà (gia thần).
- 7)Các cái thuộc về riêng một nhà.
- 8)Đi tiểu.
- 9)Áo mặc thường.
- 10)Lúc ở một mình.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
公私 | こうし | công tư; công và tư |
私たち | わたしたち | chúng tôi |
私事 | しじ | chuyện bí mật; chuyện riêng tư; chuyện đời tư; việc riêng |
私人 | しじん | tư nhân |
私利 | しり | tư lợi |
Ví dụ Âm Kun
私儀 | わたくしぎ | TƯ NGHI | Về phần tôi |
私する | わたくしする | TƯ | Tới sự suy nghĩ chỉ (của) chính mình |
私自身 | わたくしじしん | TƯ TỰ THÂN | Bản thân tôi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
私たち | わたしたち | TƯ | Chúng tôi |
私供 | わたしども | TƯ CUNG | Chúng tôi |
私共 | わたしども | TƯ CỘNG | Chúng tôi |
私報 | わたしほう | TƯ BÁO | Thông tin bí mật |
私宛 | わたしあて | TƯ UYỂN | Địa chỉ (của) tôi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
無私 | むし | VÔ TƯ | Tính không ích kỷ |
私事 | しじ | TƯ SỰ | Chuyện bí mật |
私利 | しり | TƯ LỢI | Tư lợi |
私家 | しか | TƯ GIA | Cái nhà riêng tư |
私意 | しい | TƯ Ý | Quan điểm cá nhân |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 仏払禿利委季参和瓜牟科秋秕去広弘台弁租秬移
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 私鉄(してつ)Đường sắt tư nhân
- 私(わたし/わたくし)TÔI
- 私立(しりつ/わたくしりつ)Thuộc sở hữu tư nhân (tổ chức)