Số nét
9
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 胆
- 月旦
- 月日一
Hán tự
ĐẢM
Nghĩa
(Gan) mật, can đảm, gan dạ, táo bạo
Âm On
タン
Âm Kun
きも
Đồng âm
談担炎曇淡丼鹸淫
Đồng nghĩa
膽勇敢壮豪
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Tục dùng như chữ đảm [膽]. Giản thể của chữ [膽]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
胆
Người can đảm tháng ngày như một không sợ
Can đảm là 1 tháng ngày dài
Can đảm nhìn mặt trăng và mặt trời nhập lại thành một
Nguyệt đảm đương 1 ngày thật gan dạ táo bạo 大胆な (だいたんな)
Đảm đương tết nguyên Đán lấy hết Can đảm sang tán em Nguyệt.
- 1)Tục dùng như chữ đảm [膽].
- 2)Giản thể của chữ [膽].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
大胆 | だいたん | bạo; gan dạ; sự to gan; sự táo bạo; sự cả gan; sự liều lĩnh; sự trơ trẽn; to gan; táo bạo; cả gan; liều lĩnh; trơ trẽn |
大胆な | だいたんな | bạo dạn; gan |
竜胆 | りんどう | long đởm |
胆力 | たんりょく | sự can đảm |
胆汁 | たんじゅう | mật |
KANJ TƯƠNG TỰ
- 明胛胄脂萌朝盟腥膃胃垣恒昨是星宣朏胥胙胝
VÍ DỤ PHỔ BIẾN