Số nét
6
Cấp độ
JLPTN5
Bộ phận cấu thành
- 西
- 一儿口
Hán tự
TÂY, TÊ
Nghĩa
Che đậy, úp lên, phía tây
Âm On
セイ サイ ス
Âm Kun
にし
Đồng âm
洗済際細剤祭斉宰弊幣婿蔽
Đồng nghĩa
方南北
Trái nghĩa
東
Giải nghĩa
Phương tây. Thái tây [泰西] chỉ về châu Âu, châu Mỹ. Phật giáo từ Ấn Độ truyền vào nước Tàu, cho nên gọi phương Tây là đất Phật. Tôn Tịnh độ [淨土] trong Phật giáo nói người niệm Phật lúc chết sẽ được đức Di-đà tiếp dẫn về nước Cực Lạc ở phía tây xứ ta ở, tây phương cực lạc thế giới [西方極樂世界]. Cũng đọc là tê. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Tây (西) là 1 trong 4 (TỨ 四) hướng
Rượu tây uống rất ngon
Một trong 4 四 hướng là hướng tây
Hướng ngọn cây vươn lên đón ánh mặt trời là hướng ĐÔNG
Nắp bình rượu tây bao giờ cũng dài
Một ( NHẤT 一 ) trong bốn ( TỨ 四 ) phía có phía TÂY 西
- 1)Phương tây.
- 2)Thái tây [泰西] chỉ về châu Âu, châu Mỹ. Như tây sử [西史] sử tây, tây lịch [西歷] lịch tây. Vì các nước ấy ở về phía tây nước Tàu nên gọi là nước Tây.
- 3)Phật giáo từ Ấn Độ truyền vào nước Tàu, cho nên gọi phương Tây là đất Phật.
- 4)Tôn Tịnh độ [淨土] trong Phật giáo nói người niệm Phật lúc chết sẽ được đức Di-đà tiếp dẫn về nước Cực Lạc ở phía tây xứ ta ở, tây phương cực lạc thế giới [西方極樂世界]. Vì thế nên tục mới gọi người chết là quy tây [歸西].
- 5)Cũng đọc là tê.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
北西 | ほくせい | tây bắc |
南々西 | なんなんせい | Namây nam |
南南西 | なんなんせい | Namây nam |
南西 | なんせい | Tây Nam |
大西洋 | たいせいよう | Đại Tây Dương |
Ví dụ Âm Kun
真西 | まにし | CHÂN TÂY | Đúng hướng tây |
西日 | にしび | TÂY NHẬT | Sự đang di chuyển về phía tây của mặt trời |
西紀 | にしき | TÂY KỈ | Tây lịch |
和西 | かずにし | HÒA TÂY | Tiếng nhật - tiếng tây ban nha |
正西 | せいにし | CHÁNH TÂY | Phía tây đến hạn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
関西 | かんさい | QUAN TÂY | Vùng Kansai |
西遊記 | さいゆうき | TÂY DU KÍ | Tây Du Ký |
関西馬 | かんさいば | QUAN TÂY MÃ | Con ngựa kansai |
大西郷 | だいさいごう | ĐẠI TÂY HƯƠNG | Saigo lớn |
関西弁 | かんさいべん | QUAN TÂY BIỆN | Tiếng Kansai |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
西瓜 | すいか | TÂY QUA | Dưa hấu |
仏蘭西 | ふらんす | PHẬT LAN TÂY | Pháp |
西瓜割り | すいかわり | TÂY QUA CÁT | Watermelon chia ra từng phần (trò chơi) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
以西 | いせい | DĨ TÂY | Phía tây (của) |
西和 | せいわ | TÂY HÒA | Tây Ban Nha - Nhật |
西武 | せいぶ | TÂY VŨ | Quân đội phương tây |
西部 | せいぶ | TÂY BỘ | Miền tây |
北西 | ほくせい | BẮC TÂY | Tây bắc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 襾価茜廼要哂洒栗晒栖迺粟堙湮覃煙腰慄樮甄
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 西部(せいぶ)Phần phía tây
- 西洋(せいよう)Phía tây
- 西暦(せいれき)Thời Christian
- 関西(かんさい)Kansai
- 東西(とうざい)Đông và Tây
- 西(にし)Hướng Tây