Số nét
9
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 負
- ⺈貝
- 貝
Hán tự
PHỤ
Nghĩa
Thua, tiêu cực, chịu đựng
Âm On
フ
Âm Kun
ま.ける ま.かす お.う
Đồng âm
不夫婦富否父浮敷覆缶符府膚扶附賦輔甫芙釜撫阜
Đồng nghĩa
敗悪苦辛
Trái nghĩa
勝
Giải nghĩa
Cậy, cậy có chỗ tựa không sợ gọi là phụ. Vác, cõng. Vỗ. Tự tủi không lấy gì mà đối với người được gọi là phụ phụ vô khả ngôn [負負無可言] bẽn lẽn không biết nói sao. Thua. Lo. Tiếng gọi bà già. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Thua (負) thì tiền (貝) cũng đội nón ( ⺈) ra đi
THUA rồi, mặc kệ nó (まける) TIỀN chỉ là PHỤ thôi
Thua nên đồng tiền phụ bạc đội nón ra đi.
Có 100 cái tay thì mới ĐẢM đương hết việc.
Thua thì đội nón ra PHỤ bắt ốc
Bị CÂU mất bảo BỐI là THUA
- 1)Cậy, cậy có chỗ tựa không sợ gọi là phụ. Như phụ ngung chi thế [負嵎之勢] cậy có cái thế đằng sau có chỗ tựa chắc, cậy tài khinh người gọi là tự phụ bất phàm [自負不凡].
- 2)Vác, cõng. Như phụ kiếm [負劍] vác gươm, phụ mễ [負米] vác gạo, v.v.
- 3)Vỗ. Như phụ trái [負債] vỗ nợ, phụ ân [負恩] phụ ơn (vỗ ơn); phụ tâm [負心] phụ lòng.
- 4)Tự tủi không lấy gì mà đối với người được gọi là phụ phụ vô khả ngôn [負負無可言] bẽn lẽn không biết nói sao.
- 5)Thua. Như thắng phụ [勝負] được thua.
- 6)Lo.
- 7)Tiếng gọi bà già.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お負け | おまけ | sự giảm giá; sự khuyến mại; đồ tặng thêm khi mua hàng |
勝負 | しょうぶ | sự thắng hay thua; cuộc thi đấu; hiệp |
抱負 | ほうふ | sư ôm ấp(hoài bão); sự ấp ủ |
背負う | せおう | cõng; vác |
自負 | じふ | tính kiêu ngạo; tính tự phụ |
Ví dụ Âm Kun
気負う | きおう | KHÍ PHỤ | Quá mong mỏi |
背負う | せおう | BỐI PHỤ | Cõng |
請け負う | うけおう | THỈNH PHỤ | Tới hợp đồng |
傷を負う | きずをおう | THƯƠNG PHỤ | Để được làm tổn thương |
任務を負う | にんむをおう | Gánh vác nhiệm vụ | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
漆に負ける | うるしにまける | Để (thì) bị nhiễm độc với sơn mài | |
誘惑に負ける | ゆうわくにまける | Tới năng suất (thua kém) tới sự cám dỗ | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
負かす | まかす | PHỤ | Đánh bại |
打ち負かす | うちまかす | Đánh bại | |
言い負かす | いいまかす | Bác bỏ | |
相手を負かす | あいてをまかす | Đánh bại đối thủ | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
自負 | じふ | TỰ PHỤ | Tính kiêu ngạo |
負荷 | ふか | PHỤ HÀ | Sự tiếp tục gánh vác trách nhiệm |
非負 | ひふ | PHI PHỤ | Số dương |
抱負 | ほうふ | BÃO PHỤ | Sư ôm ấp(hoài bão) |
正負 | せいふ | CHÁNH PHỤ | Ngược và dương tính |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 貞則頁盻員唄貢狽屓貧戝貪貮貝貴買費貰賈槇形妍枅刑開併型荊剏垪屏丼笄胼迸餅寿邦昇斉奔
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 負債(ふさい)Nợ, nợ phải trả
- 負数(ふすう)Số âm
- 負担する(ふたんする)Chịu gánh nặng
- 負傷する(ふしょうする)Bị thương
- 勝負する(しょうぶする)Chơi, có một trận đấu
- 自負する(じふする)Tâng bốc bản thân, cảm thấy tự hào
- 負ける(まける)Thua, thua [vi]
- 負け犬(まけいぬ)Kẻ thua cuộc
- 負かす(まかす)Thất bại [vt]
- 負う(おう)Mang, chịu, mắc nợ