Số nét
12
Cấp độ
JLPTN4
Bộ phận cấu thành
- 買
- 罒貝
Hán tự
MÃI
Nghĩa
Mua
Âm On
バイ
Âm Kun
か.う
Đồng âm
売枚埋梅
Đồng nghĩa
商購入取
Trái nghĩa
売
Giải nghĩa
Mua, lấy tiền đổi lấy đồ là mãi. Bạch Cư Dị [白居易] : Thương nhân trọng lợi khinh biệt ly, Tiền nguyệt Phù Lương mãi trà khứ [商人重利輕別離, 前月浮梁買茶去] (Tỳ bà hành [琵琶行]) Người lái buôn trọng lợi coi thường ly biệt, Tháng trước đi mua trà tại Phù Lương. Phan Huy Vịnh [潘輝泳] dịch thơ : Khách trọng lợi, khinh đường ly cách, Mải buôn chè sớm tếch nguồn khơi. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Mở mắt ( MỤC 目) khi đi mua ( MÃI 買) con sò (BỐI 貝)
Khi mua hàng, mắt ngang mắt dọc, chân di chuyển.
Mãi mua con sò 3 mắt
Mua Lưới bắt Sò
Mắt 罒 nhìn thấy bảo Bối 貝 thì mua 買 ngay
Người mua phải đưa mắt nhìn kĩ mới trả tiền
Võng bối = mãi (mua) võng là cái lưới. bối là tiền thời xưa (con sò). có thể bịa ra: người ta dùng lưới để bắt sò để mua đồ vật
Cái gì nhìn (目) vừa mắt thì bỏ tiền (貝) ra mà mua (買) thôi
- 1)Mua, lấy tiền đổi lấy đồ là mãi. Bạch Cư Dị [白居易] : Thương nhân trọng lợi khinh biệt ly, Tiền nguyệt Phù Lương mãi trà khứ [商人重利輕別離, 前月浮梁買茶去] (Tỳ bà hành [琵琶行]) Người lái buôn trọng lợi coi thường ly biệt, Tháng trước đi mua trà tại Phù Lương. Phan Huy Vịnh [潘輝泳] dịch thơ : Khách trọng lợi, khinh đường ly cách, Mải buôn chè sớm tếch nguồn khơi.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
不売買 | ふばいばい | tẩy chay |
仲買 | なかがい | người môi giới |
仲買人 | なかがいにん | người môi giới |
売買 | ばいばい | buôn bán; sự mua bán |
買い主 | かいぬし | người mua; bên mua |
Ví dụ Âm Kun
買う | かう | MÃI | Đánh giá cao |
ばらで買う | ばらでかう | Mua lẻ | |
付けで買う | つけでかう | Tới sự mua bán trên (về) sự gửi | |
安く買う | やすくかう | AN MÃI | Mua rẻ |
服を買う | ふくをかう | PHỤC MÃI | Sắm quần áo |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
不買 | ふばい | BẤT MÃI | Sự không mua |
故買 | こばい | CỐ MÃI | Sự bán hay trao đổi hàng gian (hàng trộm cắp) |
売買 | ばいばい | MẠI MÃI | Buôn bán |
購買 | こうばい | CẤU MÃI | Sự mua |
不売買 | ふばいばい | BẤT MẠI MÃI | Tẩy chay |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 賣貴費貰賈貧戝貪貮槇員唄貢狽屓質賤則貞負
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 買収する(ばいしゅうする)Mua, hối lộ
- 売買する(ばいばいする)Buôn bán
- 購買(こうばい)Thu mua
- 買う(かう)Mua
- 買い物(かいもの)Mua sắm
- 買い手(かいて)Người mua