Created with Raphaël 2.1.212346587910111213

Số nét

13

Cấp độ

JLPTN3, N2

Bộ phận cấu thành

Hán tự

VI

Nghĩa
Sai, khác biệt
Âm On
Âm Kun
ちが.う ちが.い ちが.える ~ちが.える たが.う たが.える
Đồng âm
位味未尾囲為微緯偉胃囗韋彙黴
Đồng nghĩa
誤異非偽錯差
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Lìa. Trái. Lánh. Lầm lỗi. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 違

Vác miệng () chạy đi phân biệt sự khác (VI ) nhau giữa số 5 () và năm () là đều thiếu nét 

Sai lầm khi dẫn vi đi đâu

Vác Miệng chạy đi phân biệt Sai khác giữa số 5 và Năm là đều thiếu nét

Ven Đường có 1 chữ Khẩu và 2 chữ Năm KHÁC nhau () viết thiếu nét gọi là VI

Số 5 và chữ Năm mồm đọc giống nhau nhưng đi nét khác nhau

50 năm đi đường sẽ phải có những lần Vi phạm luật giao thông

Quyết định BƯỚC CHÂN bỏ nhà ra đi là hành VI () SAI lầm ()

5 lần khẩu nghiệp bằng 1 năm vi hành

  • 1)Lìa. Như cửu vi [久違] ly biệt đã lâu.
  • 2)Trái. Như vi mệnh [違命] trái mệnh, vi pháp [違法] trái phép. Người hay du di không quả quyết gọi là y vi [依違].
  • 3)Lánh.
  • 4)Lầm lỗi.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ひとちがい sự nhầm lẫn người này với người khác
なかたがい sự bất hòa
かんちがい sự phán đoán sai lầm; sự nhận lầm; sự hiểu lầm; sự hiểu sai; phán đoán sai lầm; nhận lầm; hiểu lầm; hiểu sao
しなちがい giao nhầm
ばちがい không thích hợp; không hợp chỗ
Ví dụ Âm Kun
ちがう VIKhác
でちがう XUẤT VIĐể nhớ một người đến thăm
まちがう GIAN VIĐánh lộn
すれすれちがう VIĐi lướt qua
入れいれちがう NHẬP VIĐi ngược chiều nhau
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
ちがい VISự khác nhau
ばちがい TRÀNG VIKhông thích hợp
てちがい THỦ VISai lầm
きちがい KHÍ VINgười dở tính
めちがい MỤC VILỗi trong sự phán xử
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
える ちがえる VINhầm lẫn
える ねちがえる TẨM VISái cổ
える みちがえる KIẾN VINhìn nhầm
える まちがえる GIAN VILầm lẫn
入れえる いれちがえる Để không đúng chỗ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
さい SOA VISự khác nhau
いわ VI HÒATình trạng thể chất không khoẻ lắm
ひい PHI VISự bất hợp pháp
そうい TƯƠNG VISự khác nhau
いれい VI LỆNHSự phạm luật
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 葦遣槌圍幃遐嗹偉過逼逞迴逅韋鎚諱追迥迢鑓
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 違憲(いけん)
    Vi hiến
  • 違和感(いわかん)
    Cảm thấy có gì đó không ổn
  • 違法な(いほうな)
    Bất hợp pháp
  • 違反する(いはんする)
    Vi phạm
  • 相違する(そういする)
    Khác nhau, không đồng ý
  • 違う(ちがう)
    Khác nhau
  • 食い違う(くいちがう)
    Xung đột, chạy ngược lại
  • 間違い(まちがい)
    Sai lầm [n.]
  • 勘違い(かんちがい)
    Hiểu lầm, đoán sai
  • 間違える(まちがえる)
    Sai lầm, phạm sai lầm

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm