Created with Raphaël 2.1.212435678109

Số nét

10

Cấp độ

JLPTN3, N2

Bộ phận cấu thành

Hán tự

TRỪ

Nghĩa
Loại bỏ, xóa bỏ, rút đi
Âm On
ジョ
Âm Kun
のぞ.く ~よ.け
Đồng âm
住着著貯駐柱宙昼寧猪箸苧
Đồng nghĩa
削廃撤処剔抹排追
Trái nghĩa
加乗
Giải nghĩa
Thềm. Trừ bỏ đi. Phong quan. Ngày hết năm gọi là trừ nhật [除日], ý nói là cái ngày trừ hết cái cũ mà thay cái mới vậy, trừ tịch [除夕] đêm giao thừa. Phép tính chia, lấy một số nguyên chia ra từng phần gọi là trừ. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 除

Phải bài trừ việc đổ đất dư cạnh bến xe bus.

2 thằng nhỏ đội nón đi vào tường thành thì được miễn trừ chi phí

Bồ dư thì phải bài trừ

2 chú tiểu đội nón được miễn TRỪ phụ phí

TRỪ con vợ ra còn Dư con Bồ

Dư 1 bờ đất thì trừ bỏ

  • 1)Thềm. Như đình trừ [庭除] thềm trước sân.
  • 2)Trừ bỏ đi. Như tiễn trừ [剪除] cắt sạch đi, tảo trừ [掃除] quét sạch đi, v.v.
  • 3)Phong quan. Như trừ thụ [除授] bỏ chức quan cũ mà phong chức quan mới.
  • 4)Ngày hết năm gọi là trừ nhật [除日], ý nói là cái ngày trừ hết cái cũ mà thay cái mới vậy, trừ tịch [除夕] đêm giao thừa.
  • 5)Phép tính chia, lấy một số nguyên chia ra từng phần gọi là trừ.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
めんじょ sự miễn; sự miễn trừ
さくじょ sự gạch bỏ; sự xóa bỏ
てきじょ sự cắt bỏ (giải phẫu)
とりのぞく hớt; tỉa gọt
大掃 おおそうじ việc quét dọn nhà cửa sạch sẽ nhà cửa vào dịp mùa xuân; tổng vệ sinh; dọn dẹp nhà cửa
Ví dụ Âm Kun
ひよけ NHẬT TRỪDù che nắng
まよけ MA TRỪBùa chú
やくよけ ÁCH TRỪSự giải trừ điều xấu
たまよけ ĐÀN TRỪKhả năng chống các can nhiễu từ bên ngoài
どくよけ ĐỘC TRỪSự bảo vệ chống lại chất độc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
のぞく TRỪGiải trừ
取りとりのぞく THỦ TRỪBạt
とりのぞく THỦ TRỪHớt
骨を取りほねをとりのぞく Lóc xương
川の泥をかわのどろをのぞく Vét sông
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
そうじ TẢO TRỪSự quét tước
じょや TRỪ DẠGiao thừa
そうじき TẢO TRỪ KHÍMáy hút bụi
そうじふ TẢO TRỪ PHỤNgười phụ nữ quét tước dọn dẹp nhà cửa
そうじき TẢO TRỪ KIMáy hút bụi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
かじょ GIA TRỪSự lồng vào và lấy ra
じょや TRỪ DẠGiao thừa
くじょ KHU TRỪSự tiêu diệt
めんじょ MIỄN TRỪSự miễn
かりじょ NGẢI TRỪLoại bỏ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 陰険險祭蔭陥降徐疹栓拿畛莟衾袗陣陛陜袷斜請錆精蜻靖睛晴情清菁倩青猜静瀞鯖瞎憲靜麺禊
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 除外する(じょがいする)
    Loại trừ
  • 除去する(じょきょする)
    Loại bỏ
  • 除雪する(じょせつする)
    Loại bỏ tuyết
  • 除名する(じょめいする)
    Sa thải, trục xuất, rút ​​phép thông công
  • 免除する(めんじょする)
    Miễn trừ, minh oan
  • 排除する(はいじょする)
    Loại trừ, loại bỏ, từ chối
  • 解除する(かいじょする)
    Hủy bỏ, bãi bỏ, giải phóng
  • 削除する(さくじょする)
    Loại bỏ, hủy bỏ, xóa
  • 控除する(こうじょする)
    Khấu trừ, trừ đi
  • 掃除する(そうじする)
    Quét sạch
  • 除く(のぞく)
    Loại bỏ, loại trừ, miễn trừ

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm