Created with Raphaël 2.1.2123456781091112131416151718

Số nét

18

Cấp độ

JLPTN3, N2

Bộ phận cấu thành

Hán tự

NAN, NẠN

Nghĩa
Khó khăn, gian nan
Âm On
ナン
Âm Kun
かた.い ~がた.い むずか.しい むづか.しい むつか.しい ~にく.い
Nanori
なに
Đồng âm
Đồng nghĩa
苦困険厳辛酷
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Khó, trái lại với dị [易] dễ. Một âm là nạn. Căn vặn. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 難

Chim (CHUY ) học hán tự () thì quả là gian nan ()

30 người đầu đội cỏ đi săn chim gian nan vất vả

Vác chim sang nhà Hán mà ko mang nước thì rất gian NAN

Người Hán vì (sướng) Chim mà mất Nước, thật là Khó coi.

Người Hán Khó nuôi bầy chim

Truy khảo anh ta thật Khó khăn

  • 1)Khó, trái lại với dị [易] dễ.
  • 2)Một âm là nạn. Tai nạn, sự lo sợ nguy hiểm gọi là nạn. Như lạc nạn [落難] mắc phải tai nạn, tị nạn [避難] lánh nạn, v.v.
  • 3)Căn vặn. Như vấn nạn [問難] hỏi vặn lẽ khó khăn. Vạch tỏ sự lý gì không đúng khiến cho kẻ hỏi được rõ ràng gọi là phát nạn [發難].
Ví dụ Hiragana Nghĩa
入学 にゅうがくなん Những khó khăn khi thi vào trường
こんなん gai góc; khó khăn; vất vả; sự khó khăn; sự vất vả
こんなんな gay go; gian khổ; hiểm nghèo; hóc búa; khó; khó khăn; khó lòng; khúc mắc; ngặt nghèo; nguy kịch; thê thảm
こくなん quốc nạn
だいなん đại nạn
Ví dụ Âm Kun
えがたい ĐẮC NANKhó lấy
きがたい LAI NANKhó để đến
住みすみがたい TRỤ NANKhó sống
堪えたえがたい KHAM NANKhông thể chịu nổi
度しどしがたい ĐỘ NANKhông thể sửa được
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
かたい NANKhó
かいかたい GIẢI NANKhó để giải quyết
及びおよびかたい CẬP NANKhó đạt tới
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
にくい NANKhó
やりやりにくい NANVụng về
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
しい むずかしい NANKhó
しい きむずかしい KHÍ NANBuồn buồn
しい しょうむずかしい TIỂU NANKhó khăn
しい仕事 むずかしいしごと Việc khó
しい病気 むずかしいびょうき Bệnh nghiêm túc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
ごなん NANSự rủi ro
きなん NGUY NANMạo hiểm
たなん ĐA NANNhiều sự rắc rối
ごなん NGỰ NANVận rủi
ひなん PHÊ NANKhiển trách
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 灘謹儺歎漢嘆喫藤覲勸轄藁懃艱懽灌饉壤攘嚆
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 難問(なんもん)
    Câu hỏi khó
  • 難民(なんみん)
    Những người tị nạn
  • 災難(さいなん)
    Bất hạnh
  • 就職難(しゅうしょくなん)
    Thị trường việc làm tồi tệ
  • 難解な(なんかいな)
    Khó
  • 困難な(こんなんな)
    Khó
  • 避難する(ひなんする)
    Quy y
  • 非難する(ひなんする)
    Đổ tội
  • 忘れ難い(わすれがたい)
    Khó quên
  • 難しい(むずかしい)
    Khó
  • *有り難う(ありがとう)
    Cảm ơn

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm