Số nét
8
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 非
Hán tự
PHI
Nghĩa
Không
Âm On
ヒ
Âm Kun
あら.ず
Đồng âm
不費飛肥披妃沸扉斐緋
Đồng nghĩa
不無未
Trái nghĩa
是
Giải nghĩa
Trái, không phải, sự vật gì có nghĩa nhất định, nếu không đúng hết đều gọi là phi. Lầm lỗi. Chê, hủy báng. Chẳng phải, dùng làm tiếng lặp lại. Châu Phi [非洲], một tiếng gọi tắt châu A-phi-lợi-gia [阿非利加] Africa. Không, cùng nghĩa với vô [無]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Làm điều phi 非 pháp nên phải ở tù.
Người phi thường có thể leo trên cái thang ngược
1 con đường, mỗi bên đều có 3 cái hẻm, thật là phi thường
Những điều TRÁI, PHI LÝ thường đối nghịch nhau như thang ngược 3 tầng
Phi qua được cửa chấn song là Phi Thường.
非 cánh cửa tù chờ bọn Phi pháp
罪 phi pháp bị thấy sẽ thành tù Tội
悲 tim nhốt trong tù đau khổ Bi ai
Nhìn giống con rết 3 chân : tách đôi con rết là điều phi Thường
- 1)Trái, không phải, sự vật gì có nghĩa nhất định, nếu không đúng hết đều gọi là phi.
- 2)Lầm lỗi. Như văn quá sức phi [文過飾非]. Có lỗi rành rành lại còn kiếm lý bôi xóa che lấp.
- 3)Chê, hủy báng. Như phi thánh vu pháp [非聖誣法] chê thánh, vu miệt chánh pháp.
- 4)Chẳng phải, dùng làm tiếng lặp lại. Như thành phi bất cao dã [城非不高也] thành chẳng phải là chẳng cao.
- 5)Châu Phi [非洲], một tiếng gọi tắt châu A-phi-lợi-gia [阿非利加] Africa.
- 6)Không, cùng nghĩa với vô [無].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
人非人 | にんぴにん | Kẻ mất hết tính người; kẻ vô nhân tính |
是非 | ぜひ | nhất định; những lý lẽ tán thành và phản đối; từ dùng để nhấn mạnh |
非人情 | ひにんじょう | Nhẫn tâm; vô nhân đạo; sắt đá; sự nhẫn tâm; sự vô nhân đạo; sự sắt đá; vô tình |
非公開 | ひこうかい | sự không công khai |
非凡 | ひぼん | sự thần kỳ; sự phi phàm; Thần kỳ; phi phàm |
Ví dụ Âm Kun
是非 | ぜひ | THỊ PHI | Nhất định |
理非 | りひ | LÍ PHI | Phải trái |
非と | ひと | PHI | Tuyên cáo |
非毀 | ひき | PHI HỦY | Lời nói xấu |
非理 | ひり | PHI LÍ | Sự vô lý |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 俳匪排徘菲悲斐暃琲腓罪蜚輩誹霏扉榧翡裴緋
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 非(ひ)Bị lỗi, không
- 非常に(ひじょうに)Rất, cực kỳ
- 非常事態(ひじょうじたい)Tình trạng khẩn cấp
- 非常口(ひじょうぐち)Cửa thoát hiểm
- 非常識(ひじょうしき)Thiếu ý thức chung
- 非売品(ひばいひん)Bài viết không phải để bán
- 非公式な(ひこうしきな)Không chính thức
- 非科学的な(ひかがくてきな)Phản khoa học
- 非難する(ひなんする)Đổ lỗi [vt]
- 是非(ぜひ)Chắc chắn, đúng hay sai