Created with Raphaël 2.1.21324657891011121314

Số nét

14

Cấp độ

JLPTN3, N2

Bộ phận cấu thành

Hán tự

PHÁT

Nghĩa
Tóc
Âm On
ハツ
Âm Kun
かみ
Nanori
がた ひげ
Đồng âm
発払仏罰沸伐蔽
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giải nghĩa

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 髪

Bạn (HỮU ) tôi có mái tóc (SAM ) rất dài (TRƯỜNG )

PHÁT hiện thằng Bạn có 4 đứa Em Tóc dài

Tôi có 3 đứa bạn tóc dài

Tóc mây dài luôn bên ta như người bạn

Tay cầm lược chải tóc cho bạn hữu

Có 3 cô bạn tóc dài như mây

  • 1)Tóc
Ví dụ Hiragana Nghĩa
切り きりがみ tóc bị cắt; tóc cắt ngắn
ていはつ Lễ cạo đầu
さんぱつ sự cắt tóc; việc cắt tóc; cắt tóc
せいはつりょう keo xịt tóc
けかみ mái tóc; mao
Ví dụ Âm Kun
かみゆ PHÁT DUDầu chải tóc
ベン ベンかみ PHÁT Bím tóc giống đực tiếng trung hoa
付け つけかみ PHÓ PHÁT Tóc sai
しでかみ THÙY PHÁT Bị ràng buộc tóc ở sau và việc treo xuống
の毛 かみのけ PHÁT MAOSợi tóc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
うはつ HỮU PHÁT Không cạo đầu
りはつ LÍ PHÁT Sự cắt tóc
びはつ MĨ PHÁT Tóc đẹp
いはつ DI PHÁT Tóc của người đã chết (được xem như là vật kỷ niệm)
ていはつ THẾ PHÁT Lễ cạo đầu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 髣髦髟髫髮髴髱髢髭髷髻髯鬆鬘鬟鬚鬣鬢榎閣
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 頭髪(とうはつ)
    Tóc (trên đầu)
  • 毛髪(もうはつ)
    Tóc
  • 白髪(はくはつ)
    Tóc trắng, tóc bạc
  • 金髪(きんぱつ)
    Tóc vàng hoe
  • 間一髪(かんいっぱつ)
    Chiều rộng của tóc
  • 散髪する(さんぱつする)
    Cắt tóc
  • 洗髪する(せんぱつする)
    Gội đầu
  • 髪(かみ)
    Tóc (trên đầu)
  • 髪の毛(かみのけ)
    Tóc (trên đầu)
  • 日本髪(にほんがみ)
    Kiểu tóc nhật bản
  • *白髪(しらが)
    Tóc trắng, tóc bạc

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm