Cấu trúc
~ は言わずもがなだ。
~ は言わずもがなだが、~も/まで~。
言わずもがなのことを言う。
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Cấu trúc「~言わずもがな」là cách nói cổ, diễn tả ý “việc đó không cần phải nói”, hoặc “không nên nói thì hơn”
- ② Ngoài ra, còn được sử dụng với ý nghĩa “không cần phải nói vì ai cũng biết, chuyện đó là đương nhiên”.
- ③ Phân tích cấu trúc:
※「言う」⇒「言わず」⇒「言わず+もがな」。
※「もがな」diễn tả ước muốn, mang nghĩa tương tự 「があればいいなあ」
⇒ (mang nghĩa) 言わないでほしい hoặc いわなければいいが…
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!