Cấu trúc
Vる / N + にたえる
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Diễn tả ý “Do trạng thái quá tồi tệ, nên rất đau lòng mỗi khi nghe hoặc nhìn thấy hoặc không có giá trị, không đáng (để đọc, nghe…)“.
- ② Đi với một số danh từ rất hạn chế như「感謝、感激、後悔の念」v.v., được sử dụng để nhấn mạnh ý nghĩa của những danh từ đó
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cách dùng 1: Diễn tả ý “Do trạng thái quá tồi tệ, nên rất đau lòng mỗi khi nghe hoặc nhìn thấy hoặc không có giá trị, không đáng (để đọc, nghe…)“.
– Chỉ dùng với một số động từ rất hạn chế, thí dụ như「見る、読む、正視する」v.v.
Dạng sử dụng:
Vる/N + にたえない
– Có nghĩa là: Không chịu nổi – Không đáng
Ví dụ
① 幼い子供が朝から晩まで通りで物乞いをしている姿は見るにたえない。
→ Thật không chịu nổi khi nhìn những đứa trẻ ăn xin trên đường phố từ sáng đến tối.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cách dùng 2: Đi với một số danh từ rất hạn chế như「感謝、感激、後悔の念」v.v., được sử dụng để nhấn mạnh ý nghĩa của những danh từ đó
– Thường dùng như những lời chào hỏi trang trọng.
Cách sử dụng
N + にたえない
– Có nghĩa là: Vô cùng…
→ Tôi cảm thấy vô cùng đáng tiếc